Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp năm 2018 đạt 3,72%. Trong đó, nhóm ngành Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm xã hội có tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu cao nhất với 46,73%; nhóm ngành Hoạt động dịch vụ khác có tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thấp nhất với -18,80%.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế (Đơn vị tính: %) | |||||
2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
Phân theo ngành cấp II | |||||
Tổng số | 1,03 | 1,67 | 1,94 | 2,40 | 3,72 |
A.Nông nghiệp,lâm nghiệp và thuỷ sản | -4,11 | -3,47 | -7,99 | -1,41 | -1,77 |
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | -3,92 | -3,92 | -7,93 | -0,78 | -1,72 |
A02.Lâm nghiệp và dịch vụ có liên quan | -4,45 | 1,04 | -6,67 | -4,68 | -2,68 |
A03.Khai thác,nuôi trồng thuỷ sản | 0,20 | -0,66 | |||
B.Khai khoáng | -1,79 | 3,58 | 3,38 | 1,33 | 1,43 |
B05.Khai thác than cứng và than non | |||||
B07.Khai thác quặng và kim loại | |||||
B08.Khai thác khác | -1,79 | 3,61 | 3,39 | 1,35 | 1,47 |
B09.HĐ dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ quặng | -3,30 | -20,50 | 2,99 | 0,64 | -0,20 |
C.Công nghiệp chế biến,chế tạo | 2,22 | 2,49 | 4,25 | 2,75 | 2,46 |
C10. Sản xuất chế biến thực phẩm | 1,29 | 1,49 | 1,57 | 1,65 | 1,94 |
C11.Sản xuất đồ uống | 15,85 | 25,08 | 29,55 | 27,54 | 21,66 |
C12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá | 1,43 | -8,53 | -18,85 | 1,81 | 6,98 |
C13.Dệt | 1,49 | -5,17 | 1,63 | 1,88 | -0,66 |
C14.Sản xuất trang phục | 1,71 | 1,80 | 0,94 | 0,75 | 1,91 |
C15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | 2,18 | 5,44 | 2,46 | 1,84 | 1,81 |
C16.Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa | 0,37 | 0,94 | 0,77 | 2,61 | 2,37 |
C17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 1,80 | 2,08 | 1,70 | 1,04 | 1,15 |
C18.In, sao chép bản ghi các loại | -0,94 | -0,06 | -0,31 | 2,24 | 3,18 |
C19.SX than cốc, SP dầu mỏ tinh chế | 1,0 | ||||
C20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất | 0,85 | -0,08 | 2,41 | 2,12 | 0,76 |
C21. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 11,93 | 12,39 | 8,96 | 11,03 | 7,90 |
C22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 11,21 | 12,45 | 11,01 | 4,44 | 3,34 |
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng-phi kim loại khác | -0,28 | 1,47 | 2,45 | -0,99 | 0,99 |
C24.Sản xuất kim loại | -0,02 | -0,34 | 2,55 | 2,07 | -0,83 |
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại và đúc sẵn (trừ máy móc,,thiết bị | 1,31 | 1,73 | 6,81 | 4,34 | 2,94 |
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử,máy vi tính | 2,21 | -0,78 | 3,21 | 6,09 | -0,20 |
C27.Sản xuất thiết bị điện | 10,53 | 9,35 | 6,56 | 5,36 | 8,98 |
C28.Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu | -13,86 | -11,56 | -8,84 | -9,04 | 0,41 |
C29. Sản xuất xe có động cơ | -10,39 | -5,98 | -1,22 | -6,48 | 2,14 |
C30.Sản xuất phương tiện vận tải khác | 1,91 | -16,42 | 2,69 | -0,22 | 6,78 |
C31. Sản xuất giường tủ, bàn, ghế | 1,28 | 1,63 | 5,51 | 0,92 | 0,79 |
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | 1,76 | 3,42 | 7,52 | 4,63 | 5,65 |
C33. Sữa chữa, bảo dưỡng, và lắp đặt máy móc, thiết bị | 3,95 | 3,89 | 1,46 | -1,73 | -3,04 |
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng | 2,86 | 3,65 | 2,83 | 3,75 | 2,57 |
D.35 Sản xuất và phân phối điện,khí đốt, nước nóng | 2,86 | 3,65 | 2,83 | 3,75 | 2,57 |
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải | 5,70 | 7,84 | 16,38 | 18,72 | 5,57 |
E36.Khai thác xử lý và cung cấp nước | 12,98 | 13,47 | 23,07 | 28,66 | 6,00 |
E37. Thoát nước và xử lý nước thải | -1,60 | -0,90 | -2,72 | -0,07 | 4,88 |
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải | -8,83 | -2,09 | 4,73 | 3,70 | 6,35 |
E39. Xử lý ô nhiễm và HĐ quản lý chất thải khác | -3,43 | 2,87 | 28,4 | -12,87 | -101,27 |
F. Xây dựng | 1,31 | 2,13 | 1,22 | 2,32 | 0,47 |
F41. Xây dựng nhà các loại | 1,67 | 2,81 | 1,79 | 2,82 | 0,91 |
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | 1,31 | 2,09 | 1,08 | 1,55 | 0,20 |
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng | 0,18 | 0,14 | -0,32 | 2,36 | -0,23 |
G.Bán buôn và bán lẻ,sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ | 0,25 | 0,21 | 0,45 | 0,54 | 3,37 |
G45.Bán và bán lẻ,sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ | 0,09 | 0,12 | 0,04 | 0,50 | 0,92 |
G46.Bán buôn( trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ) | 0,37 | 0,06 | 0,35 | 0,48 | 3,79 |
G47. Bán lẻ( trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ) | -0,23 | 0,79 | 1,21 | 0,85 | 3,16 |
H. Vận tải,kho bãi | 2,87 | 4,10 | 3,75 | 3,25 | 7,59 |
H49.Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải | 1,72 | 2,33 | 2,32 | 2,07 | 5,68 |
H50. Vận tải đường thuỷ | -13,53 | 6,82 | -0,29 | -13,84 | 12,85 |
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | 8,78 | 11,12 | 8,03 | 6,39 | 10,84 |
H53. Bưu chính và chuyển phát | -8,51 | 1,86 | -7,37 | -2,37 | -6,30 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | -3,53 | 4,30 | 7,63 | 7,76 | 4,66 |
155. Dịch vụ lưu trú | -3,75 | 5,00 | 9,06 | 9,90 | 6,84 |
156.Dịch vụ ăn uống | -2,89 | 1,03 | 1,96 | -1,86 | -3,94 |
J. Thông tin và truyền thông | 9,14 | 9,83 | 13,89 | 20,37 | 24,30 |
J58. Hoạt động xuất bản | 5,92 | 9,47 | 40,81 | 37,05 | 28,35 |
J59. Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình | -6,20 | -6,20 | -2,11 | 10,37 | |
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình | 35,73 | 22,13 | 17,88 | 39,77 | 66,34 |
J61. Viễn thông | 2,58 | 12,44 | 1,07 | -0,01 | -1,01 |
J62. Lập trình máy tính,dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy tính | 1,71 | 1,13 | 11,51 | 20,11 | 24,31 |
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin | -0,44 | -2,53 | -4,28 | -1,34 | 7,70 |
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm xã hội | 2,83 | 7,30 | -6,32 | 15,70 | 46,73 |
K64. Hoạt động tài chính | -1,67 | 0,15 | 1 | ||
K65, Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | 0,15 | 5,17 | -2,52 | -10,28 | -4,52 |
K66 Hoạt động tài chính khác | 6,50 | 17,38 | -7,05 | 18,39 | 42,96 |
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | -5,11 | -7,72 | -0,02 | 9,47 | 26,01 |
L68.Hoạt động kinh doanh bất động sản | -5,11 | -7,72 | -0,02 | 9,47 | 26,01 |
M. Hoạt động chyên môn, khoa học và công nghệ | 1,45 | 4,82 | 0,29 | -0,29 | 2,37 |
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | 8,94 | 8,02 | 8,53 | 9,42 | 7,54 |
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng,hoạt động tư vấn quản lý | 2,22 | 10,00 | -4,34 | -9,57 | 16,41 |
M71. Hoạt động kiến trúc;Kiểm tra và phân tích kĩ thuật | 0,43 | 0,95 | 1,04 | 0,14 | 0,29 |
M72.Nghiên cứu khoa học và phát triển | -0,33 | 3,40 | -10,23 | 1,20 | -0,46 |
M73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | 0,41 | 0,32 | -0,23 | -0,02 | 0,12 |
M74. Hoạt động chuyên môn,khoa học, và công nghệ khác | -10,85 | -3,07 | -7,84 | -3,78 | -2,45 |
M75. Hoạt động thú y | 1 | ||||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 0,37 | -2,77 | -13,12 | -3,99 | -0,97 |
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển) | 2,76 | -24,87 | -64,23 | -23,54 | 5,98 |
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm | 2,19 | -9,69 | -1,68 | 0,44 | -1,75 |
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh ta du lịch và các dịch vụ hỗ trợ,liên quan đến quản bá và tổ chức tour | -0,16 | 1,83 | -0,79 | -0,28 | 0,15 |
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn | 1,04 | 0,05 | -4,29 | -3,72 | -3,55 |
N81.Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quang | -0,91 | -1,84 | -11,20 | -13,95 | -22,86 |
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động kinh doanh khác | -0,18 | -1,25 | -2,69 | -1,84 | -2,27 |
P. Giáo dục và đào tạo | 12,58 | 11,11 | 8,83 | 12,79 | -9,07 |
P85. Giáo dục và đào tạo | 12,58 | 11,11 | 8,83 | 12,79 | -9,07 |
Q. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội | -19,17 | 9,78 | 11,47 | 17,31 | 19,02 |
Q86. Hoạt động y tế | -19,17 | 9,78 | 11,47 | 17,34 | 19,04 |
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung | -6,60 | -1,50 | |||
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung | 1 | ||||
R.Nghệ thuật, vui chơi, và giải trí | -3,47 | -7,36 | -3,80 | -3,43 | -6,61 |
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | -2,98 | 4,22 | -5,53 | -4,04 | -1,34 |
R91. Hoạt động thư viện, lưu trữ, bảo tàng | 3,90 | 4,60 | 2,17 | ||
R92.Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 4,07 | 3,84 | 4,03 | 0,28 | -2,37 |
R93. Hoạt động thể thao,vui chơi và giải trí | -18,47 | -15,88 | -8,27 | -3,62 | -7,27 |
S. Hoạt động dịch vụ khác | -8,04 | -8,84 | -14,23 | -19,75 | -18,80 |
S94. Hoạt động của các hiệp hội tổ chức khác | 1 | ||||
S95.Sữa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân,và gia đình | -7,55 | -3,73 | 1,79 | 1,41 | -0,75 |
S96. Hoạt động dịch vụ cá nhân khác | -8,98 | -20,60 | -29,80 | -40,06 | -32,76 |
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong gia đình | |||||
T97. Hoạt động làm thuê các công việc trong gia đình |
Các biểu đồ liên quan: