Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Đăng ngày 19-12-2020 10:51, Lượt xem: 8145

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp năm 2018 đạt 3,72%. Trong đó, nhóm ngành Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm xã hội có tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu cao nhất với 46,73%; nhóm ngành Hoạt động dịch vụ khác có tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thấp nhất với -18,80%.

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế (Đơn vị tính: %)
  2014 2015 2016 2017 2018
Phân theo ngành cấp II          
Tổng số 1,03 1,67 1,94 2,40 3,72
A.Nông nghiệp,lâm nghiệp và thuỷ sản -4,11 -3,47 -7,99 -1,41 -1,77
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan -3,92 -3,92 -7,93 -0,78 -1,72
A02.Lâm nghiệp và dịch vụ có liên quan -4,45 1,04 -6,67 -4,68 -2,68
A03.Khai thác,nuôi trồng thuỷ sản       0,20 -0,66
B.Khai khoáng -1,79 3,58 3,38 1,33 1,43
B05.Khai thác than cứng và than non          
B07.Khai thác quặng và kim loại          
B08.Khai thác khác -1,79 3,61 3,39 1,35 1,47
B09.HĐ dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ quặng -3,30 -20,50 2,99 0,64 -0,20
C.Công nghiệp chế biến,chế tạo 2,22 2,49 4,25 2,75 2,46
C10. Sản xuất chế biến thực phẩm 1,29 1,49 1,57 1,65 1,94
C11.Sản xuất đồ uống 15,85 25,08 29,55 27,54 21,66
C12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1,43 -8,53 -18,85 1,81 6,98
C13.Dệt 1,49 -5,17 1,63 1,88 -0,66
C14.Sản xuất trang phục 1,71 1,80 0,94 0,75 1,91
C15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 2,18 5,44 2,46 1,84 1,81
C16.Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa 0,37 0,94 0,77 2,61 2,37
C17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 1,80 2,08 1,70 1,04 1,15
C18.In, sao chép bản ghi các loại -0,94 -0,06 -0,31 2,24 3,18
 C19.SX than cốc, SP dầu mỏ tinh chế         1,0
C20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 0,85 -0,08 2,41 2,12 0,76
C21. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 11,93 12,39 8,96 11,03 7,90
C22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 11,21 12,45 11,01 4,44 3,34
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng-phi kim loại khác -0,28 1,47 2,45 -0,99 0,99
C24.Sản xuất kim loại -0,02 -0,34 2,55 2,07 -0,83
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại và đúc sẵn (trừ máy móc,,thiết bị 1,31 1,73 6,81 4,34 2,94
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử,máy vi tính 2,21 -0,78 3,21 6,09 -0,20
C27.Sản xuất thiết bị điện 10,53 9,35 6,56 5,36 8,98
C28.Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu -13,86 -11,56 -8,84 -9,04 0,41
C29. Sản xuất xe có động cơ -10,39 -5,98 -1,22 -6,48 2,14
C30.Sản xuất phương tiện vận tải khác 1,91 -16,42 2,69 -0,22 6,78
C31. Sản xuất giường tủ, bàn, ghế 1,28 1,63 5,51 0,92 0,79
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 1,76 3,42 7,52 4,63 5,65
C33. Sữa chữa, bảo dưỡng, và lắp đặt máy móc, thiết bị 3,95 3,89 1,46 -1,73 -3,04
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng 2,86 3,65 2,83 3,75 2,57
D.35 Sản xuất và phân phối điện,khí đốt, nước nóng 2,86 3,65 2,83 3,75 2,57
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải 5,70 7,84 16,38 18,72 5,57
E36.Khai thác xử lý và cung cấp nước 12,98 13,47 23,07 28,66 6,00
E37. Thoát nước và xử lý nước thải -1,60 -0,90 -2,72 -0,07 4,88
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải -8,83 -2,09 4,73 3,70 6,35
E39. Xử lý ô nhiễm và HĐ quản lý chất thải khác -3,43 2,87 28,4 -12,87 -101,27
F. Xây dựng 1,31 2,13 1,22 2,32 0,47
F41. Xây dựng nhà các loại 1,67 2,81 1,79 2,82 0,91
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng 1,31 2,09 1,08 1,55 0,20
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng 0,18 0,14 -0,32 2,36 -0,23
G.Bán buôn và bán lẻ,sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ 0,25 0,21 0,45 0,54 3,37
G45.Bán và bán lẻ,sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ 0,09 0,12 0,04 0,50 0,92
G46.Bán buôn( trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ) 0,37 0,06 0,35 0,48 3,79
G47. Bán lẻ( trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ) -0,23 0,79 1,21 0,85 3,16
H. Vận tải,kho bãi 2,87 4,10 3,75 3,25 7,59
H49.Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải 1,72 2,33 2,32 2,07 5,68
H50. Vận tải đường thuỷ -13,53 6,82 -0,29 -13,84 12,85
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải 8,78 11,12 8,03 6,39 10,84
H53. Bưu chính và chuyển phát -8,51 1,86 -7,37 -2,37 -6,30
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -3,53 4,30 7,63 7,76 4,66
155. Dịch vụ lưu trú -3,75 5,00 9,06 9,90 6,84
156.Dịch vụ ăn uống -2,89 1,03 1,96 -1,86 -3,94
J. Thông tin và truyền thông 9,14 9,83 13,89 20,37 24,30
J58. Hoạt động xuất bản 5,92 9,47 40,81 37,05 28,35
J59. Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình   -6,20 -6,20 -2,11 10,37
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình 35,73 22,13 17,88 39,77 66,34
J61. Viễn thông 2,58 12,44 1,07 -0,01 -1,01
J62. Lập trình máy tính,dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy tính 1,71 1,13 11,51 20,11 24,31
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin -0,44 -2,53 -4,28 -1,34 7,70
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm xã hội 2,83 7,30 -6,32 15,70 46,73
K64. Hoạt động tài chính -1,67 0,15     1
K65, Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 0,15 5,17 -2,52 -10,28 -4,52
K66 Hoạt động tài chính khác 6,50 17,38 -7,05 18,39 42,96
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản -5,11 -7,72 -0,02 9,47 26,01
L68.Hoạt động kinh doanh bất động sản -5,11 -7,72 -0,02 9,47 26,01
M. Hoạt động chyên môn, khoa học và công nghệ 1,45 4,82 0,29 -0,29 2,37
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán 8,94 8,02 8,53 9,42 7,54
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng,hoạt động tư vấn quản lý 2,22 10,00 -4,34 -9,57 16,41
M71. Hoạt động kiến trúc;Kiểm tra và phân tích kĩ thuật 0,43 0,95 1,04 0,14 0,29
M72.Nghiên cứu khoa học và phát triển -0,33 3,40 -10,23 1,20 -0,46
M73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường  0,41 0,32 -0,23 -0,02 0,12
M74. Hoạt động chuyên môn,khoa học, và công nghệ khác -10,85 -3,07 -7,84 -3,78 -2,45
M75. Hoạt động thú y         1
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ  0,37 -2,77 -13,12 -3,99 -0,97
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển) 2,76 -24,87 -64,23 -23,54 5,98
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm 2,19 -9,69 -1,68 0,44 -1,75
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh ta du lịch và các dịch vụ hỗ trợ,liên quan đến quản bá và tổ chức tour -0,16 1,83 -0,79 -0,28 0,15
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn 1,04 0,05 -4,29 -3,72 -3,55
N81.Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quang -0,91 -1,84 -11,20 -13,95 -22,86
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động kinh doanh khác -0,18 -1,25 -2,69 -1,84 -2,27
P. Giáo dục và đào tạo 12,58 11,11 8,83 12,79 -9,07
P85. Giáo dục và đào tạo 12,58 11,11 8,83 12,79 -9,07
Q. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội -19,17 9,78 11,47 17,31 19,02
Q86. Hoạt động y tế -19,17 9,78 11,47 17,34 19,04
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung       -6,60 -1,50
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung         1
R.Nghệ thuật, vui chơi, và giải trí  -3,47 -7,36 -3,80 -3,43 -6,61
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí -2,98 4,22 -5,53 -4,04 -1,34
R91. Hoạt động thư viện, lưu trữ, bảo tàng     3,90 4,60 2,17
R92.Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 4,07 3,84 4,03 0,28 -2,37
R93. Hoạt động thể thao,vui chơi và giải trí -18,47 -15,88 -8,27 -3,62 -7,27
S. Hoạt động dịch vụ khác -8,04 -8,84 -14,23 -19,75 -18,80
S94. Hoạt động của các hiệp hội tổ chức khác         1
S95.Sữa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân,và gia đình -7,55 -3,73 1,79 1,41 -0,75
S96. Hoạt động dịch vụ cá nhân khác -8,98 -20,60 -29,80 -40,06 -32,76
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong gia đình          
T97. Hoạt động làm thuê các công việc trong gia đình          

 

Các biểu đồ liên quan:

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT