Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
Năm 2021, giá bán lẻ bình quân một số mặt hàng như sau: gạo tẻ (Thái) 19.145 đồng/kg; gạo nếp thường 25.575 đồng/kg; thịt lợn mông sắn 131.575 đồng/kg; thịt bò loại 1 269.201 đồng/kg; thịt bò bắp 223.311 đồng/kg; thịt gà ta 121.390 đồng/kg;...
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn (Đơn vị tính: đồng) |
||||||
ĐVT | 2015 | 2017 | 2019 | 2020 | Sơ bộ 2021 | |
Gạo tẻ (Thái) | Kg | 12.411 | 12.405 | 17.266 | 17.674 | 19.145 |
Gạo nếp thường | " | 20.938 | 19.336 | 19.480 | 20.286 | 25.575 |
Thịt lợn mông sấn | " | 95.110 | 87.849 | 97.266 | 151.195 | 131.233 |
Thịt bò loại 1 | " | 253.884 | 250.675 | 254.411 | 266.450 | 269.201 |
Thịt bò bắp | " | 186.675 | 190.531 | 196.037 | 214.015 | 223.311 |
Thịt gà ta (1,5kg/con) | " | 145.896 | 146.726 | 149.184 | 154.161 | 121.390 |
Cá nước ngọt, cá lóc (2con/kg) | " | 67.859 | 66.307 | 66.711 | 96.088 | 65.777 |
Cá biển, cá thu | " | 183.067 | 207.188 | 266.812 | 249.423 | 270.853 |
Cá nục (10 con/kg) | " | 47.982 | 47.886 | 60.134 | 59.423 | 75.479 |
Cá cơm khô | " | 120.594 | 134.753 | 133.418 | 139.414 | 132.618 |
Rau muống | " | 9.685 | 11.070 | 11.093 | 10.330 | 14.388 |
Bắp cải trắng | " | 9.517 | 11.758 | 13.031 | 11.806 | 15.920 |
Bắp cải xanh | " | 13.429 | 16.703 | |||
Đậu xanh lại 1 | " | 39.362 | 38.319 | 33.969 | 35.220 | 38.615 |
Cà chua | " | 12.782 | 19.079 | 18.348 | 18.612 | 21.314 |
Bí xanh | " | 9.138 | 10.238 | 11.535 | 9.927 | 13.936 |
Muối | " | 4.483 | 4.281 | 4.442 | 4.442 | 4.015 |
Nước mắm Mazi | Lít | 43.767 | 43.763 | 44.514 | 47.209 | 41.281 |
Dầu ăn Neptune 1 lít | " | 41.556 | 40.789 | 41.972 | 42.527 | 45.527 |
Mì chính AJNOMOTO | Kg | 57.269 | 56.801 | 64.988 | 70.081 | 67.498 |
Sữa bột Ensure 400 gram | " | 781.439 | 778.733 | 801.413 | 816.090 | 834.066 |
Bia chai nhỏ Heineken | Chai | 56.220 | 48.485 | 48.056 | 48.229 | 48.092 |
Bia lon Tiger | Lon | 42.424 | 38.788 | 41.744 | 41.986 | 53.728 |
Rượu gạo | Lít | 22.451 | 24.799 | 27.308 | 27.308 | 28.342 |
Rượu vang Đà Lạt chai 700ml | Chai | 74.634 | 78.402 | 103.280 | 103.280 | 113.502 |
Thuốc lá điếu 555 | Bao | 26.772 | 25.495 | 27.860 | 28.356 | 29.570 |
Áo sơ mi nam ngắn tay Việt Tiến | Chiếc | 195 | 253.716 | 231.384 | 232.364 | 220.151 |
Áo sơ mi nữ dài tay Danatex | " | 145.978 | 167.481 | 189.741 | 191.513 | 145.865 |
Quần âu nam vải ka kia Danatex | " | 163.837 | 263.718 | 252.048 | 251.697 | 335.561 |
Bột giặt Ô mô (gói 3kg) | Kg | 35.496 | 36.667 | 38.175 | 37.974 | 35.808 |
Dầu hỏa | Lít | 15.011 | 12.489 | 15.333 | 10.517 | 14.312 |
Gas | Kg | 27.148 | 28.483 | 28.083 | 28.274 | 33.778 |
Xăng A95 | Lít | 18.756 | 18.242 | 20.039 | 15.394 | 20.372 |
Xăng A92 | " | 18.154 | 17.542 | 18.818 | 14.628 | 16.003 |
Xi măng Hoàng Thạch | Kg | 1.500 | 1.505 | 1.511 | 1.525 | 1.563 |
Xi măng Bỉm Sơn | " | 1.493 | 1.535 | |||
Thép phi 6 Thái Nguyên | " | 14.177 | 13.012 | 15.065 | 13.928 | 17.792 |
Điện sinh hoạt | Kwh | 1.952 | 2.046 | 2.322 | 2.385 | 2.276 |
Nước máy sinh hoạt | m3 | 4.740 | 4.908 | 5.077 | 5.147 | 4.602 |
Cắt tóc nam | Lần | 26.054 | 28.859 | 27.567 | 30.110 | 2.757 |
Uốn tóc nữ | " | 191.868 | 215.693 | 277.064 | 288.410 | 224.028 |