Bảng giá đất theo Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27 tháng 03 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 09/QĐ-UBND ngày 07/4/2020 của UBND TP Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn TP Đà Nẵng giai đoạn 2020-2024.

GIÁ ĐẤT TẠI ĐÔ THỊ GIÁ ĐẤT TẠI NÔNG THÔN GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI CÁC ĐƯỜNG CHƯA ĐẶT TÊN TRONG CÁC KHU DÂN CƯ

Thông tin giá đất

TT Tên đường phố Rộng1 Rộng2 VH1 VH2 Mặt đường Địa bàn Phường Giá đất ở Giá đất thương mại, dịch vụ Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ Tỷ lệ tăng % đất ở
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
1368 Nguyễn Phong Sắc 8 0 3 3 bê tông nhựa CL KT 26,420 10,410 8,950 6,910 5,640 22,460 8,849 7,608 5,874 4,794 17,173 6,767 5,818 4,492 3,666 376%
1369 Nguyễn Phú Hường 8 0 3 4 bê tông nhựa CL HTT 6,090 4,320 3,700 3,030 2,470 5,180 3,672 3,145 2,576 2,100 3,959 2,808 2,405 1,970 1,606 381%
1370 Nguyễn Phục 11 0 4 4 bê tông nhựa ST TQ 20,220 17,190 0 0 0 0 13,143 0 0 0 0 574%
1371 Nguyễn Phước Chu 10 0 2 2 bê tông xi măng LC HHB 6,520 3,390 2,900 2,370 1,930 5,540 2,882 2,465 2,015 1,641 4,238 2,204 1,885 1,541 1,255 313%
1372 Nguyễn Phước Lan 11 11 10 10 bê tông nhựa CL HX 29,230 24,850 0 0 0 0 19,000 0 0 0 0 312%
1373 Nguyễn Phước Nguyên TK AK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Đoạn từ Điện Biên Phủ đến Hà Huy Tập 8 0 3 3 bê tông nhựa TK AK 26,720 12,480 10,160 8,300 6,330 22,710 10,608 8,636 7,055 5,381 17,368 8,112 6,604 5,395 4,115 343%
- Đoạn từ Hà Huy Tập đến Trường Chinh 8 0 3 3 bê tông nhựa TK AK 21,410 11,160 9,120 7,460 5,780 18,200 9,486 7,752 6,341 4,913 13,917 7,254 5,928 4,849 3,757 343%
1374 Nguyễn Phước Tần 15 0 7 7 bê tông nhựa CL HTĐ-HP 23,360 19,860 0 0 0 0 15,184 0 0 0 0 333%
1375 Nguyễn Phước Thái 8 0 8 5 bê tông nhựa TK AK 25,670 9,750 7,910 6,450 5,000 21,820 8,288 6,724 5,483 4,250 16,686 6,338 5,142 4,193 3,250 366%