Bảng giá đất theo Quyết định số 06/2019/QĐ-UBND ngày 31 tháng 01 năm 2019 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định giá các loại đất ban hành kèm theo quyết định số 46/2016/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2016 của UBND thành phố Đà Nẵng.
Thông tin giá đất
TT | Tên đường phố | Rộng1 | Rộng2 | VH1 | VH2 | Mặt đường | Địa bàn | Phường | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ | Tỷ lệ tăng % đất ở | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||||||||||
1 | 2 Tháng 9 | HC | BH-BT-HTĐ-HCB-HCN | |||||||||||||||||||||
- Đoạn từ Bảo tàng Chàm đến Nguyễn Văn Trỗi | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | BH-BT-HTĐ | 98,800 | 36,810 | 25,700 | 21,430 | 18,980 | 79,040 | 31,289 | 21,845 | 18,216 | 16,133 | 59,280 | 23,927 | 16,705 | 13,930 | 12,337 | 246% | |
- Đoạn từ Nguyễn Văn Trỗi đến Xô Viết Nghệ Tĩnh | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | HCB-HCN | 98,800 | 27,810 | 23,430 | 20,270 | 17,560 | 79,040 | 23,639 | 19,916 | 17,230 | 14,926 | 59,280 | 18,077 | 15,230 | 13,176 | 11,414 | 383% | |
- Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh đến Cách Mạng Tháng 8 | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | HCN | 47,150 | 23,280 | 20,275 | 17,150 | 14,740 | 40,080 | 19,788 | 17,234 | 14,578 | 12,529 | 30,648 | 15,132 | 13,179 | 11,148 | 9,581 | 318% | |
2 | 3 Tháng 2 | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | TP | 71,140 | 26,010 | 22,330 | 18,270 | 14,910 | 60,470 | 22,109 | 18,981 | 15,530 | 12,674 | 46,241 | 16,907 | 14,515 | 11,876 | 9,692 | 351% |
3 | 30 Tháng 4 | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | HCB | 78,300 | 66,560 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50,895 | 0 | 0 | 0 | 0 | 414% | ||||
4 | An Bắc 1 | 6 | 0 | 3 | 3 | bê tông nhựa | NHS | KM | 13,470 | 11,450 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8,756 | 0 | 0 | 0 | 0 | 421% | ||||
5 | An Bắc 2 | 6 | 0 | 3 | 3 | bê tông nhựa | NHS | KM | 14,180 | 12,050 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9,217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 403% | ||||
6 | An Bắc 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | bê tông nhựa | NHS | KM | 14,180 | 12,050 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9,217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 403% | ||||
7 | An Bắc 4 | 6 | 0 | 3 | 3 | bê tông nhựa | NHS | KM | 13,470 | 11,450 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8,756 | 0 | 0 | 0 | 0 | 421% |