Bảng giá đất theo Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27 tháng 03 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 09/QĐ-UBND ngày 07/4/2020 của UBND TP Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn TP Đà Nẵng giai đoạn 2020-2024.

GIÁ ĐẤT TẠI ĐÔ THỊ GIÁ ĐẤT TẠI NÔNG THÔN GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI CÁC ĐƯỜNG CHƯA ĐẶT TÊN TRONG CÁC KHU DÂN CƯ

Thông tin giá đất

TT Tên đường phố Rộng1 Rộng2 VH1 VH2 Mặt đường Địa bàn Phường Giá đất ở Giá đất thương mại, dịch vụ Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ Tỷ lệ tăng % đất ở
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
18 An Đồn 1 8 0 5 5 bê tông nhựa ST AHB 40,430 34,370 0 0 0 0 26,280 0 0 0 0 432%
19 An Đồn 2 6 0 3 3 bê tông nhựa ST AHB 34,740 29,530 0 0 0 0 22,581 0 0 0 0 445%
20 An Đồn 3 6 0 3 3 bê tông nhựa ST AHB 41,680 35,430 0 0 0 0 27,092 0 0 0 0 445%
21 An Đồn 4 8 0 5 5 bê tông nhựa ST AHB 48,510 41,230 0 0 0 0 31,532 0 0 0 0 399%
22 An Đồn 5 6 0 3 3 bê tông nhựa ST AHB 41,680 35,430 0 0 0 0 27,092 0 0 0 0 445%
23 An Hải 1 6 0 3 3 bê tông nhựa ST AHB 24,440 20,770 0 0 0 0 15,886 0 0 0 0 617%
24 An Hải 2 6 0 3 3 bê tông nhựa ST AHB 24,440 20,770 0 0 0 0 15,886 0 0 0 0 617%
25 An Hải 3 6 0 3 3 bê tông nhựa ST AHB 24,440 20,770 0 0 0 0 15,886 0 0 0 0 617%
26 An Hải 4 6 0 3 3 bê tông nhựa ST AHB 24,440 20,770 0 0 0 0 15,886 0 0 0 0 617%
27 An Hải 5 6 0 3 3 bê tông nhựa ST AHB 22,300 18,960 0 0 0 0 14,495 0 0 0 0 634%