Thông tin giá đất
TT | Tên đường phố | Rộng1 | Rộng2 | VH1 | VH2 | Mặt đường | Địa bàn | Phường | Giá đất ở | Giá đất thương mại, dịch vụ | Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ | Tỷ lệ tăng % đất ở | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||||||||||
1 | 2 Tháng 9 | HC | BH-BT-HTĐ-HCB-HCN | |||||||||||||||||||||
- Đoạn từ Bảo tàng Chàm đến Nguyễn Văn Trỗi | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | BH-BT-HTĐ | 98,800 | 36,810 | 25,700 | 21,430 | 18,980 | 79,040 | 31,289 | 21,845 | 18,216 | 16,133 | 59,280 | 23,927 | 16,705 | 13,930 | 12,337 | 246% | |
- Đoạn từ Nguyễn Văn Trỗi đến Xô Viết Nghệ Tĩnh | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | HCB-HCN | 98,800 | 27,810 | 23,430 | 20,270 | 17,560 | 79,040 | 23,639 | 19,916 | 17,230 | 14,926 | 59,280 | 18,077 | 15,230 | 13,176 | 11,414 | 383% | |
- Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh đến Cách Mạng Tháng 8 | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | HCN | 47,150 | 23,280 | 20,275 | 17,150 | 14,740 | 40,080 | 19,788 | 17,234 | 14,578 | 12,529 | 30,648 | 15,132 | 13,179 | 11,148 | 9,581 | 318% | |
2 | 3 Tháng 2 | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | TP | 71,140 | 26,010 | 22,330 | 18,270 | 14,910 | 60,470 | 22,109 | 18,981 | 15,530 | 12,674 | 46,241 | 16,907 | 14,515 | 11,876 | 9,692 | 351% |
3 | 30 Tháng 4 | 11 | 11 | 5 | 5 | bê tông nhựa | HC | HCB | 78,300 | 66,560 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50,895 | 0 | 0 | 0 | 0 | 414% | ||||
4 | An Bắc 1 | 6 | 0 | 3 | 3 | bê tông nhựa | NHS | KM | 13,470 | 11,450 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8,756 | 0 | 0 | 0 | 0 | 421% | ||||
5 | An Bắc 2 | 6 | 0 | 3 | 3 | bê tông nhựa | NHS | KM | 14,180 | 12,050 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9,217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 403% | ||||
6 | An Bắc 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | bê tông nhựa | NHS | KM | 14,180 | 12,050 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9,217 | 0 | 0 | 0 | 0 | 403% | ||||
7 | An Bắc 4 | 6 | 0 | 3 | 3 | bê tông nhựa | NHS | KM | 13,470 | 11,450 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8,756 | 0 | 0 | 0 | 0 | 421% |