STT | Tên, quy cách vật liệu xây dựng | ĐVT | Giá trước thuế tại nơi sản xuất | Giá trước thuế tại TP Đà Nẵng | Thời điểm |
---|---|---|---|---|---|
I | XI MĂNG |
Quý 4 năm 2022 |
|||
1 | Ximăng Sông Gianh PCB 30 (bao) |
đ/tấn |
1648000 |
Quý 4 năm 2022 |
|
Ximăng Sông Gianh PCB 40 (bao) |
- |
1741000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Ximăng Sông Gianh PCB 40 (rời) |
- |
1695000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Ximăng Sông Gianh PC 40 (bao) |
- |
1926000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Ximăng Sông Gianh PC 40 (rời) |
- |
1880000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Ximăng Sông Gianh PC 50 (rời) |
- |
1926000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Ximăng Sông Gianh PC 50 (bao) |
1972000 |
Quý 4 năm 2022 |
|||
2 | Ximăng Đồng Lâm PCB40 (bao) |
- |
1850000 |
Quý 4 năm 2022 |
|
Ximăng Đồng Lâm xá PCB40 (rời) |
- |
1632000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Ximăng Đồng Lâm PC40 (rời) |
1705000 |
Quý 4 năm 2022 |
|||
3 | Ximăng Pooclăng hỗn hợp PCB40 (bao) |
đ/tấn |
1793000 |
Quý 4 năm 2022 |
|
Ximăng Pooclăng hỗn hợp PCB40 (rời) |
- |
1738000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
4 | Ximăng Long Sơn PCB40 (bao) |
đ/tấn |
1727000 |
Quý 4 năm 2022 |
|
Ximăng Tam Sơn PCB40 (bao) |
đ/tấn |
1682000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
5 | Ximăng Vicem Hoàng Thạch PCB40 (bao) |
1636000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Ximăng Vicem Hoàng Thạch PCB30 (bao) |
1582000 |
Quý 4 năm 2022 |
|||
II | CÁT |
Quý 4 năm 2022 |
|||
Giá cát |
Quý 4 năm 2022 |
||||
Cát đúc, xây |
đ/m3 |
250000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Cát tô |
268000 |
Quý 4 năm 2022 |
|||
Cát san lấp (chỉ dùng đối với cát không dùng
được cho sản xuất bêtông, xây, tô, trát) |
155000 |
Quý 4 năm 2022 |
|||
III | ĐÁ |
Quý 4 năm 2022 |
|||
1 | Đá 1x2 |
đ/m3 |
276000 |
Quý 4 năm 2022 |
|
Đá 2x4 |
- |
239000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Đá 0,5 sạch |
- |
226000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Đá bột |
- |
98000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Đá cấp phối 25 |
- |
163000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
Đá cấp phối 37,5 |
- |
154000 |
Quý 4 năm 2022 |
||
2 | Đá 1x2 |
đ/m3 |
259000 |
Quý 4 năm 2022 |