Tên, quy cách vật liệu xây dựng
 
2570 dòng. Trang 1/86
STT Tên, quy cách vật liệu xây dựng ĐVT Giá trước thuế tại nơi sản xuất Giá trước thuế tại TP Đà Nẵng Thời điểm
I
XI MĂNG
Quý 4 năm 2022
1
Ximăng Sông Gianh PCB 30 (bao)
đ/tấn
1648000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Sông Gianh PCB 40 (bao)
-
1741000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Sông Gianh PCB 40 (rời)
-
1695000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Sông Gianh PC 40 (bao)
-
1926000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Sông Gianh PC 40 (rời)
-
1880000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Sông Gianh PC 50 (rời)
-
1926000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Sông Gianh PC 50 (bao)
1972000
Quý 4 năm 2022
2
Ximăng Đồng Lâm PCB40 (bao)
-
1850000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Đồng Lâm xá PCB40 (rời)
-
1632000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Đồng Lâm PC40 (rời)
1705000
Quý 4 năm 2022
3
Ximăng Pooclăng hỗn hợp PCB40 (bao)
đ/tấn
1793000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Pooclăng hỗn hợp PCB40 (rời)
-
1738000
Quý 4 năm 2022
4
Ximăng Long Sơn PCB40 (bao)
đ/tấn
1727000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Tam Sơn PCB40 (bao)
đ/tấn
1682000
Quý 4 năm 2022
5
Ximăng Vicem Hoàng Thạch PCB40 (bao)
1636000
Quý 4 năm 2022
Ximăng Vicem Hoàng Thạch PCB30 (bao)
1582000
Quý 4 năm 2022
II
CÁT
Quý 4 năm 2022
Giá cát
Quý 4 năm 2022
Cát đúc, xây
đ/m3
250000
Quý 4 năm 2022
Cát tô
268000
Quý 4 năm 2022
Cát san lấp (chỉ dùng đối với cát không dùng được cho sản xuất bêtông, xây, tô, trát)
155000
Quý 4 năm 2022
III
ĐÁ
Quý 4 năm 2022
1
Đá 1x2
đ/m3
276000
Quý 4 năm 2022
Đá 2x4
-
239000
Quý 4 năm 2022
Đá 0,5 sạch
-
226000
Quý 4 năm 2022
Đá bột
-
98000
Quý 4 năm 2022
Đá cấp phối 25
-
163000
Quý 4 năm 2022
Đá cấp phối 37,5
-
154000
Quý 4 năm 2022
2
Đá 1x2
đ/m3
259000
Quý 4 năm 2022
 
2570 dòng. Trang 1/86