| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
8 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 2 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
9 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 3 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
10 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 4 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
11 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 5 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
12 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 6 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
13 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 7 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
14 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 8 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
16 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 9 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
17 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 10 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
18 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 11 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
5 |
B1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 12 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
6 |
B1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 13 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
7 |
B1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 14 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
11 |
B1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 15 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
12 |
B1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 16 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
14 |
B1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 17 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung |
15 |
B1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 18 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
81 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 19 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
82 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 20 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
83 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 21 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
84 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 22 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
85 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 23 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
86 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 24 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
87 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 25 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
88 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 26 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
89 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 27 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
90 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 28 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
92 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 29 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
96 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T | |
| 30 | Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường |
97 |
A1 |
Xuân Thủy |
10,5 x 2 | T |
