ĐVT: 1.000 đ/m2
TT |
Tên đường, ranh giới
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
||||||||||||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
1 | 2 Tháng 9 | |||||||||||||||
2 | - Đoạn từ Bảo tàng Chàm đến Nguyễn Văn Trỗi | 98,800 | 36,810 | 25,700 | 21,430 | 18,980 | 69,160 | 25,770 | 17,990 | 15,000 | 13,290 | 49,400 | 18,410 | 12,850 | 10,720 | 9,490 |
3 | - Đoạn từ Nguyễn Văn Trỗi đến Xô Viết Nghệ Tĩnh | 98,800 | 27,810 | 23,430 | 20,270 | 17,560 | 69,160 | 19,470 | 16,400 | 14,190 | 12,290 | 49,400 | 13,910 | 11,720 | 10,140 | 8,780 |
4 | - Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh đến Cách Mạng Tháng 8 | 47,150 | 23,280 | 20,275 | 17,150 | 14,740 | 33,010 | 16,300 | 14,190 | 12,010 | 10,320 | 23,580 | 11,640 | 10,140 | 8,580 | 7,370 |
5 | 29 Tháng 3 | |||||||||||||||
6 | - Đoạn từ Nguyễn Đình Thi đến Nguyễn Phước Lan | 20,500 | 14,350 | 10,250 | ||||||||||||
7 | - Đoạn từ Nguyễn Phước Lan đến Võ An Ninh | 17,000 | 11,900 | 8,500 | ||||||||||||
8 | - Đoạn từ Võ An Ninh đến Văn Tiến Dũng | 15,000 | 10,500 | 7,500 | ||||||||||||
9 | 3 Tháng 2 | 71,140 | 26,010 | 22,330 | 18,270 | 14,910 | 49,800 | 18,210 | 15,630 | 12,790 | 10,440 | 35,570 | 13,010 | 11,170 | 9,140 | 7,460 |
10 | 30 Tháng 4 | 78,300 | 54,810 | 39,150 | ||||||||||||
11 | An Bắc 1 | 13,470 | 9,430 | 6,740 | ||||||||||||
12 | An Bắc 2 | 14,180 | 9,930 | 7,090 | ||||||||||||
13 | An Bắc 3 | 14,180 | 9,930 | 7,090 | ||||||||||||
14 | An Bắc 4 | 13,470 | 9,430 | 6,740 | ||||||||||||
15 | An Bắc 5 | 12,830 | 8,980 | 6,420 | ||||||||||||
16 | An Cư 1 | 35,260 | 24,680 | 17,630 | ||||||||||||
17 | An Cư 2 | 35,260 | 24,680 | 17,630 | ||||||||||||
18 | An Cư 3 | 35,260 | 24,680 | 17,630 | ||||||||||||
19 | An Cư 4 | 36,250 | 25,380 | 18,130 | ||||||||||||
20 | An Cư 5 | 36,250 | 25,380 | 18,130 | ||||||||||||
21 | An Cư 6 | 36,250 | 25,380 | 18,130 | ||||||||||||
22 | An Cư 7 | 36,250 | 25,380 | 18,130 | ||||||||||||
23 | An Dương Vương | 40,310 | 28,220 | 20,160 | ||||||||||||
24 | An Đồn | 40,430 | 16,750 | 14,350 | 11,740 | 9,580 | 28,300 | 11,730 | 10,050 | 8,220 | 6,710 | 20,220 | 8,380 | 7,180 | 5,870 | 4,790 |
25 | An Đồn 1 | 40,430 | 28,300 | 20,220 | ||||||||||||
26 | An Đồn 2 | 34,740 | 24,320 | 17,370 | ||||||||||||
27 | An Đồn 3 | 41,680 | 29,180 | 20,840 | ||||||||||||
28 | An Đồn 4 | 48,510 | 33,960 | 24,260 | ||||||||||||
29 | An Đồn 5 | 41,680 | 29,180 | 20,840 | ||||||||||||
30 | An Đồn 6 | 48,510 | 33,960 | 24,260 |