Tên đường
 
3032 dòng. Trang 1/102
ĐVT: 1.000 đ/m2
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
1 2 Tháng 9
2 - Đoạn từ Bảo tàng Chàm đến Nguyễn Văn Trỗi 98,800 36,810 25,700 21,430 18,980 69,160 25,770 17,990 15,000 13,290 49,400 18,410 12,850 10,720 9,490
3 - Đoạn từ Nguyễn Văn Trỗi đến Xô Viết Nghệ Tĩnh 98,800 27,810 23,430 20,270 17,560 69,160 19,470 16,400 14,190 12,290 49,400 13,910 11,720 10,140 8,780
4 - Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh đến Cách Mạng Tháng 8 47,150 23,280 20,275 17,150 14,740 33,010 16,300 14,190 12,010 10,320 23,580 11,640 10,140 8,580 7,370
5 29 Tháng 3
6 - Đoạn từ Nguyễn Đình Thi đến Nguyễn Phước Lan 20,500 14,350 10,250
7 - Đoạn từ Nguyễn Phước Lan đến Võ An Ninh 17,000 11,900 8,500
8 - Đoạn từ Võ An Ninh đến Văn Tiến Dũng 15,000 10,500 7,500
9 3 Tháng 2 71,140 26,010 22,330 18,270 14,910 49,800 18,210 15,630 12,790 10,440 35,570 13,010 11,170 9,140 7,460
10 30 Tháng 4 78,300 54,810 39,150
11 An Bắc 1 13,470 9,430 6,740
12 An Bắc 2 14,180 9,930 7,090
13 An Bắc 3 14,180 9,930 7,090
14 An Bắc 4 13,470 9,430 6,740
15 An Bắc 5 12,830 8,980 6,420
16 An Cư 1 35,260 24,680 17,630
17 An Cư 2 35,260 24,680 17,630
18 An Cư 3 35,260 24,680 17,630
19 An Cư 4 36,250 25,380 18,130
20 An Cư 5 36,250 25,380 18,130
21 An Cư 6 36,250 25,380 18,130
22 An Cư 7 36,250 25,380 18,130
23 An Dương Vương 40,310 28,220 20,160
24 An Đồn 40,430 16,750 14,350 11,740 9,580 28,300 11,730 10,050 8,220 6,710 20,220 8,380 7,180 5,870 4,790
25 An Đồn 1 40,430 28,300 20,220
26 An Đồn 2 34,740 24,320 17,370
27 An Đồn 3 41,680 29,180 20,840
28 An Đồn 4 48,510 33,960 24,260
29 An Đồn 5 41,680 29,180 20,840
30 An Đồn 6 48,510 33,960 24,260
 
3032 dòng. Trang 1/102