STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Anh Tuấn |
DNA-00040105 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
2 | Nguyễn Ánh Dương |
DNA-00041591 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
26/09/2018 |
3 | Nguyễn Tấn Hùng |
DNA-00041592 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi - Thủy điện |
II |
26/09/2018 |
4 | Nguyễn Hồng Danh |
DNA-00041593 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
5 | Nguyễn Hữu |
DNA-00041594 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
6 | Nguyễn Thành Nam |
DNA-00041595 |
Thiết kế Đường dây trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
7 | Huỳnh Quang Sỹ |
DNA-00041596 |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
III |
26/09/2018 |
8 | Hồ Thăng Vũ |
DNA-00041597 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Điện |
II |
26/09/2018 |
9 | Hồ Thanh Hưng |
DNA-00041598 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng & công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
10 | Trương Thanh Lâm |
DNA-00041599 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Giao thông (đường bộ), HTKT (thoát nước) Quản lý dự án |
II |
26/09/2018 |
11 | Nguyễn Hoàng Khán |
DNA-00041600 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
26/09/2018 |
12 | Đỗ Văn Thạo |
DNA-00041601 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng & công nghiệp Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
13 | Nguyễn Tấn Dũng |
DNA-00041602 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng & công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
14 | Đặng Văn Trung |
DNA-00012116 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Thủy lợi, HTKT (thoát nước) Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi |
II |
26/09/2018 |
15 | Phan Văn Bảo |
DNA-00041603 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng |
26/09/2018 | |
16 | Thái Hữu Hải |
DNA-00041604 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
17 | Nguyễn Văn Chất |
DNA-00041605 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
18 | Đặng Quang Dinh |
DNA-00041606 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng- công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
19 | Nguyễn Văn Nam |
DNA-00041607 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng- công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
20 | Ngô Thị Thu Trang |
DNA-00041608 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng- công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
21 | Lê Văn Cường |
DNA-00041609 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ khí trong công trình Dân dụng- công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
22 | Nguyễn Văn Thanh |
DNA-00041610 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
26/09/2018 |
23 | Hoàng Văn Sỹ |
DNA-00041611 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
26/09/2018 |
24 | Nguyễn Đức Lâm |
DNA-00041612 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng- công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
25 | Đoàn Thị Ngọc Quý |
DNA-00041613 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
26 | Nguyễn Hoàng Nga |
DNA-00041614 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
27 | Cao Đình Dũng |
DNA-00041615 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
28 | Vũ Minh Lai |
DNA-00041616 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
29 | Trần Công Nhựt |
DNA-00041617 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
30 | Phạm Thanh Tuấn |
DNA-00041618 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |