STT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Chiều dài (Km) | Chiều rộng nền (m) | Chiều rộng mặt (m) | Vỉa hè | Khu Dân cư | Địa bàn | Nghị Quyết đặt tên đường |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chu Văn An |
Phan Châu Trinh |
Hoàng Diệu |
0.181 |
7.5 |
2*3 |
Hải Châu |
|||
2 | Cô Bắc |
Triệu Nữ Vương |
Đoàn Thị Điểm |
0.285 |
3.5 & 6 |
2*1.5 & 2*3 |
Hải Châu |
|||
3 | Yên Bái |
Lê Duẩn |
Lê Hồng Phong |
0.856 |
9 |
Hải Châu |
||||
4 | Cô Giang |
Hoàng Văn Thụ |
Lê Đình Dương |
0.233 |
6 |
Hải Châu |
||||
5 | Trần Quý Cáp |
Bạch Đằng |
Lê Lợi |
0.46 |
9 |
Hải Châu |
||||
6 | Mạc Đĩnh Chi |
Tăng Bạt Hổ |
SN K29/01 Mạc Đỉnh Chi |
0.206 |
5.5 |
2*1,2 |
Hải Châu |
|||
7 | Phan Bội Châu |
Trần Quý Cáp |
Lý Tự Trọng |
0.429 |
7 |
2*5,0 |
Hải Châu |
|||
8 | Trương Chí Cương |
Đường 2/9 |
Đường ven sông Túy Loan |
0.29 |
8 |
Hải Châu |
||||
9 | Hoàng Diệu |
Trần Bình Trọng |
Trưng Nữ Vương |
1.603 |
10.2 |
Hải Châu |
||||
10 | Hoàng Diệu |
Trưng Nữ Vương |
Duy Tân |
0.457 |
7.5 |
Hải Châu |
||||
11 | Lê Đình Dương |
Bạch Đằng |
Ông Ích Khiêm |
0.841 |
10.5 |
Hải Châu |
Không phân cấp cho quận |
|||
12 | Nguyễn Du |
Bạch Đằng |
Đống Đa |
0.729 |
9 |
Hải Châu |
||||
13 | Thanh Duyên |
Ông Ích Khiêm |
Đường 3/2 |
0.25 |
5 |
2*0,15 |
Hải Châu |
|||
14 | Thành Điện Hải (trước đây là đường Lê Văn Duyệt rộng 6m) |
Bạch Đằng |
Trần Phú |
0.08 |
15 |
5,2+6,3 (số liệu cũ) |
Đường Lê Văn Duyệt |
Hải Châu |
Nghị quyết 50/2013/NQ-HĐND |
|
15 | Lê Duẩn |
Bạch Đằng |
Điện Biên Phủ |
2.223 |
15 |
4.5 |
Hải Châu |
|||
16 | Đống Đa |
Bạch Đằng |
Ông Ích Khiêm |
1.8 |
15 |
Hải Châu |
||||
17 | Bạch Đằng |
Đống Đa |
Đường 2/9 |
2.542 |
15 |
5+12 |
Hải Châu |
|||
18 | Bạch Đằng |
2 Tháng 9 |
Đường lên cầu Trần Thị Lý |
1.17 |
15 |
9+12 |
Khu dân cư, khách sạn, căn họo và thương mại dịch vụ đường 2 Tháng 9 |
Hải Châu |
Nghị quyết 120/2017/NQ-HĐND |
|
19 | Ba Đình |
Lê Lợi |
Khu dân cư |
0.324 |
7 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
20 | Đoàn Thị Điểm |
Ngô Gia Tự |
Cô Bắc |
0.25 |
6 |
2*2,0 |
Hải Châu |
|||
21 | Bắc Đẩu |
Nguyễn Tất Thành |
Đinh Tiên Hoàng |
0.35 |
5.5 |
Hải Châu |
||||
22 | Lê Quý Đôn |
Đường 2/9 |
Trưng Nữ Vương |
0.31425 |
7 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
23 | Nguyễn Thái Học |
Bạch Đằng |
Yên Bái |
0.23 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
24 | Nguyễn Thái Học |
Yên Bái - Nguyễn Chí Thanh |
Nguyễn Chí Thanh |
0.18 |
7.5 |
Hải Châu |
||||
25 | Nguyễn Thái Học |
Nguyễn Chí Thanh - |
Phan Châu Trinh |
0.06 |
10.5 |
Hải Châu |
||||
26 | Tăng Bạt Hổ |
Trần Kế Xương |
Trần Bình Trọng |
0.25 |
6.5 |
2*3,0 |
Hải Châu |
|||
27 | Thanh Hải |
Ông Ích Khiêm |
Khu dân cư |
0.926 |
5.5 |
2,3+2,5 |
Hải Châu |
|||
28 | Hải Hồ |
Lý Tự Trọng |
Thanh Sơn |
1.655 |
6 |
1,5+2,5&2,0+1,8 |
Hải Châu |
|||
29 | Nguyễn Thành Hãn |
Trưng Nữ Vương |
Giáp sân bay |
0.36 |
5.5 |
2*2,0 |
Hải Châu |
|||
30 | Ông Ích Khiêm |
Nguyễn Tất Thành |
Thanh Duyên |
0.03 |
16 |
Hải Châu |