ĐVT: 1.000 đ/m2
            
                
                    
            
        
        
    | TT | 
                             Tên đường, ranh giới 
                         | 
                        
                             Giá đất ở  
                         | 
                        
                             Giá đất thương mại, dịch vụ  
                         | 
                        
                             Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp 
                         | 
                    ||||||||||||
| Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 2971 | Xóm Đồng | 15,880 | 10,300 | 8,900 | 7,260 | 5,900 | 11,120 | 7,210 | 6,230 | 5,080 | 4,130 | 7,940 | 5,150 | 4,450 | 3,630 | 2,950 | 
| 2972 | Xô Viết Nghệ Tĩnh | |||||||||||||||
| 2973 | - Đoạn từ 2 Tháng 9 đến Lê Thanh Nghị | 82,220 | 30,230 | 27,340 | 24,920 | 18,580 | 57,550 | 21,160 | 19,140 | 17,440 | 13,010 | 41,110 | 15,120 | 13,670 | 12,460 | 9,290 | 
| 2974 | - Đoạn từ Lê Thanh Nghị đến Nguyễn Hữu Thọ | 71,540 | 50,080 | 35,770 | ||||||||||||
| 2975 | Xuân Diệu | 31,890 | 22,320 | 15,950 | ||||||||||||
| 2976 | Xuân Đán 1 | 27,820 | 14,450 | 13,070 | 10,890 | 9,030 | 19,470 | 10,120 | 9,150 | 7,620 | 6,320 | 13,910 | 7,230 | 6,540 | 5,450 | 4,520 | 
| 2977 | Xuân Đán 2 | 22,140 | 15,500 | 11,070 | ||||||||||||
| 2978 | Xuân Đán 3 | 31,340 | 14,450 | 13,070 | 10,890 | 9,030 | 21,940 | 10,120 | 9,150 | 7,620 | 6,320 | 15,670 | 7,230 | 6,540 | 5,450 | 4,520 | 
| 2979 | Xuân Hòa 1 | 24,250 | 16,980 | 12,130 | ||||||||||||
| 2980 | Xuân Hòa 2 | 24,250 | 9,880 | 8,230 | 6,950 | 4,870 | 16,980 | 6,920 | 5,760 | 4,870 | 3,410 | 12,130 | 4,940 | 4,120 | 3,480 | 2,440 | 
| 2981 | Xuân Quỳnh | 27,300 | 11,390 | 9,790 | 8,010 | 6,530 | 19,110 | 7,970 | 6,850 | 5,610 | 4,570 | 13,650 | 5,700 | 4,900 | 4,010 | 3,270 | 
| 2982 | Xuân Tâm | 32,140 | 18,420 | 16,620 | 13,250 | 10,690 | 22,500 | 12,890 | 11,630 | 9,280 | 7,480 | 16,070 | 9,210 | 8,310 | 6,630 | 5,350 | 
| 2983 | Xuân Thiều 1 | 7,800 | 5,460 | 3,900 | ||||||||||||
| 2984 | Xuân Thiều 2 | 7,800 | 5,460 | 3,900 | ||||||||||||
| 2985 | Xuân Thiều 3 | 10,270 | 7,190 | 5,140 | ||||||||||||
| 2986 | Xuân Thiều 4 | 10,270 | 7,190 | 5,140 | ||||||||||||
| 2987 | Xuân Thiều 5 | 8,620 | 6,030 | 4,310 | ||||||||||||
| 2988 | Xuân Thiều 6 | 7,800 | 5,460 | 3,900 | ||||||||||||
| 2989 | Xuân Thiều 7 | 8,350 | 5,850 | 4,180 | ||||||||||||
| 2990 | Xuân Thiều 8 | 7,930 | 5,550 | 3,970 | ||||||||||||
| 2991 | Xuân Thiều 9 | 7,930 | 5,550 | 3,970 | ||||||||||||
| 2992 | Xuân Thiều 10 | 7,930 | 5,550 | 3,970 | ||||||||||||
| 2993 | Xuân Thiều 11 | 8,350 | 5,850 | 4,180 | ||||||||||||
| 2994 | Xuân Thiều 12 | 7,930 | 5,550 | 3,970 | ||||||||||||
| 2995 | Xuân Thiều 14 | 7,930 | 5,550 | 3,970 | ||||||||||||
| 2996 | Xuân Thiều 15 | 7,800 | 5,460 | 3,900 | ||||||||||||
| 2997 | Xuân Thiều 16 | 7,800 | 5,460 | 3,900 | ||||||||||||
| 2998 | Xuân Thiều 17 | 7,800 | 5,460 | 3,900 | ||||||||||||
| 2999 | Xuân Thiều 18 | 6,430 | 4,500 | 3,220 | ||||||||||||
| 3000 | Xuân Thiều 19 | 5,540 | 3,880 | 2,770 | ||||||||||||
