| STT | Tên Tổ chức | Địa chỉ | Người đại diện | Lĩnh vực | Giấy chứng nhận |
|---|---|---|---|---|---|
| 511 | Viện khoa học thủy lợi miền Trung và Tây Nguyên |
số 132 Đống Đa, phường Thuận Phước, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
ông Hoàng Ngọc Tân |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
3200004, cấp ngày 29/8/2017 |
| 512 | Công ty TNHH Phúc Thiên Bằng |
136 Hoàng Thúc Trâm, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
ông Nguyễn Mạnh Thắng |
Thi công xây dựng công trình |
0401540958, cấp ngày 27/5/2013 |
| 513 | Công ty TNHH tư vấn thiết kế xây dựng Thước Vàng |
115 Nguyễn Du, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Ông Nguyễn Hoàng Quốc |
Thiết kế và thẩm tra thiết kế |
0401289734, cấp ngày 30/7/2009 |
| 514 | Công ty TNHH Phú Tam Vinh |
Tổ 4 Khánh Sơn, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Bà Nguyễn
Thị Ngọc Cẩm |
Thi công xây dựng công trình |
0401576827, cấp ngày 02/01/2014 |
| 515 | Công ty Cổ phần Trang Kim Thành |
115/5 Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Ông Nguyễn Hữu Dục |
Thi công xây dựng công trình |
0400897539, cấp ngày 20/02/2009 |
| 516 | Công ty TNHH Phù Minh Cát |
K15/18 Duy Tân, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
ông Lê Kim Hoan |
Thi công xây dựng công trình |
0401515503, cấp ngày 18/10/2012 |
| 517 | Công ty TNHH xây dựng thương mại và dịch vụ Minh Đạt |
09 Thái Thị Bôi, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
ông Phạm Văn Hiến |
Thi công xây dựng công trình |
0400477005, cấp ngày 15/12/2004 |
| 518 | Công ty Cổ phần BEE và Cộng sự |
278 Cù Chính Lan, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Ông Phạm Trần Quốc Bình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
0401432328, cấp ngày 12/7/2011 |
| 519 | Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung |
Khu công nghiệp Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
ông Hoàng Minh Châu |
Thi công lắp đặt thiết bị |
0400528732, cấp ngày 03/02/2006 |
| 520 | Công ty Cổ phần xây dựng công nghiệp LESAMI.C.C |
30 Hồ Biểu Chánh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
ông Lê Văn Sâm |
Thi công xây dựng công trình |
0400635910, cấp ngày 16/6/2008 |
| 521 | Thiết kế xây dựng |
||||
| 522 | Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Đông Phương |
147/5 Nguyễn Tri Phương, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Hùng |
Thi công xây dựng công trình |
0400510326, cấp ngày 05/8/2016 |
| 523 | Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Cầu Rồng Vàng |
117 Yên Thế, phường Hòa An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Thanh Thuyết |
Khảo sát địa chất công trình |
0401436795, cấp ngày 11/8/2011 |
| 524 | Công ty Cổ phần điện tử viễn thông Trí Lực |
97 Thành Thái, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Đôn Tuân |
Thi công lắp đặt thiết bị |
0400476837, đăng ký lần đầu ngày 09/12/2008 |
| 525 | Công ty TNHH Mỹ An Thịnh |
155 Châu Thị Vĩnh Tế, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Võ Thạch Công Khánh |
Thi công xây dựng công trình |
0401093883, cấp ngày 31/3/2009 |
| 526 | Công ty Cổ phần xây dựng Quaco |
số 06 Đặng Chất, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Trần Bá Thành |
Thi công xây dựng công trình |
0401114004, cấp ngày 03/4/2009 |
| 527 | Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế và xây dựng Winhouse |
Lô 63A Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Ông: Thái Hữu Hải |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
0401642491, cấp ngày 22/12/2014 |
| 528 | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại dịch vụ QHB |
196B đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Hà Hùng |
Thi công xây dựng công trình |
0401735273, cấp ngày 01/02/2016 |
| 529 | Công ty Cổ phần xây dựng Hân Lộc |
22 Nơ Trang Long, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố
Đà Nẵng |
Nguyễn Đăng Trung |
Thi công xây dựng công trình |
0401455290, cấp ngày 17/11/2011 |
| 530 | Công ty TNHH Non Nước Construction |
Tổ 17, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Đăng Ngọc |
Thiết kế |
0401681010, đăng ký cấp lần đầu ngày 04/6/2015 |
| 531 | Công ty TNHH đầu tư và xây dựng hạ tầng Việt - Sin |
03 Phan Đình Phùng, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Kim Tình |
Thi công xây dựng công trình |
0400482661, cấp ngày 07/3/2005 |
| 532 | Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hưng Thịnh Tài |
35 Nguyễn Như Hạnh, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Võ Đình Hưng |
Thi công xây dựng công trình |
0401481861, cấp ngày 20/3/2012 |
| 533 | Công ty lưới điện cao thế miền Trung |
81 – 89 Nguyễn Hữu Thọ, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Phạm Bá Hùng |
Thi công xây dựng công trình |
0400101394-024, cấp ngày 14/5/2010 |
| 534 | Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng T & K |
332/10/4 Lê Duẩn, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Lê Thị Kiều Linh |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
0400592953, cấp ngày 14/12/2007 |
| 535 | Công ty Cổ phần Tư vấn Kiến trúc Dương Minh |
189 Nguyễn Tất Thành, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Hoàng Trường Sơn |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
0400630408, cấp ngày 02/6/2008 |
| 536 | Công ty TNHH TLC GROUP |
số 678 – 680 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Võ Thị Thùy Trang |
Thi công xây dựng công trình |
0401509281, cấp ngày 16/8/2012 |
| 537 | Công ty TNHH PURE |
K1/1 Trần Phước Thành, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
ông: Loenz Lennaerts |
Thiết kế (phần kiến trúc) |
0401299612, cấp ngày 26/8/2009 |
| 538 | Công ty TNHH thương mại và kỹ thuật RGE |
30 đường Phú Lộc 21, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng |
Trần Trương Vũ Hoàng |
Thi công xây dựng công trình |
0401238306, cấp ngày 19/6/2009 |
| 539 | Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng và thương mại Lộc Vĩnh Lợi |
16 Châu Thượng Văn, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Lê Bùi Nam |
Thiết kế và thẩm tra thiết kế |
0401422464, cấp ngày 10/5/2011 |
| 540 | Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại 591 |
1C Ngô Tất Tố, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Phạm Thanh Hùng |
Thi công xây dựng công trình |
0400992863, cấp ngày 04/3/2009 |
