| STT | Tên Tổ chức | Địa chỉ | Người đại diện | Lĩnh vực | Giấy chứng nhận |
|---|---|---|---|---|---|
| 871 | Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng xây lắp và kinh doanh nhà Đà Nẵng |
21 Trần Phú, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Ông: Trịnh Trung Tín |
0400101203, cấp ngày 12/7/2010 | |
| 872 | Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại Nam Thành Sơn |
123/07 đường 2/9 phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Ông: Trịnh Hưng Thái Sơn |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
0401798643, cấp ngày 07/11/2016 |
| 873 | Giám sát công tác xây dựng |
||||
| 874 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 875 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 876 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 877 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 878 | Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình |
||||
| 879 | Quản lý dự án |
||||
| 880 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
||||
| 881 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 882 | Công ty TNHH Tư vấn và xây lắp 504 |
Tổ 16, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Ông: Hà Đức Trí |
Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình |
0400470680, cấp ngày 06/9/2004 |
| 883 | Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
||||
| 884 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 885 | Lập dự án và thẩm tra dự án ĐTXD |
||||
| 886 | Bà Phan Thị Thu Hoài |
0401680264, cấp ngày 29/5/2015 | |||
| 887 | Khảo sát địa hình công trình |
||||
| 888 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 889 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 890 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 891 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 892 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 893 | Lập dự án, thẩm tra dự án ĐTXD |
||||
| 894 | Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
||||
| 895 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 896 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 897 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 898 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 899 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 900 | Thi công xây dựng công trình |
