| STT | Tên Tổ chức | Địa chỉ | Người đại diện | Lĩnh vực | Giấy chứng nhận |
|---|---|---|---|---|---|
| 931 | Lập dự án đầu tư xây dựng |
||||
| 932 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 933 | Công ty Cổ phần xây dựng công trình Phú Phong |
65 Trương Chí Cương, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Ông: Trần Thanh Lưu |
Thi công xây dựng công trình |
0400438172, cấp ngày 09/12/2002 |
| 934 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 935 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
||||
| 936 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 937 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 938 | Lập dự án đầu tư xây dựng |
||||
| 939 | Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
||||
| 940 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 941 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 942 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 943 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 944 | Khảo sát địa hình, thiết kế và thẩm tra thiết kế |
||||
| 945 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 946 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 947 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 948 | Lập dự án ĐTXD |
||||
| 949 | Lập Quy hoạch xây dựng |
||||
| 950 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 951 | Lập Quy hoạch xây dựng |
||||
| 952 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 953 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 954 | Lập Quy hoạch xây dựng |
||||
| 955 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 956 | Lập Quy hoạch xây dựng |
||||
| 957 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
||||
| 958 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 959 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 960 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
