| STT | Tên Tổ chức | Địa chỉ | Người đại diện | Lĩnh vực | Giấy chứng nhận |
|---|---|---|---|---|---|
| 1501 | Công ty Cổ phần tư vấn khảo sát và xây dựng Toàn Cầu |
Lô 103 đường 30 tháng 4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Phạm Khắc Trung |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
0401560016, cấp ngày 18/11/2013 |
| 1502 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1503 | Công ty TNHH MTV thiết kế và xây dựng NEW WAY |
407 Lê Duẩn, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Huỳnh Thị Ngọc An |
Thiết kế xây dựng công trình |
0401861983, cấp ngày 06/11/2017 |
| 1504 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1505 | Tên tổ chức |
Địa chỉ trụ sở chính |
Người đại diện theo pháp luật |
Lĩnh vực hoạt động |
Giấy chứng nhận ĐKKD/QĐ thành lập |
| 1506 | Thi công xây dựng |
||||
| 1507 | Công ty TNHH tư vấn và xây dựng An Minh Hưng |
51 Hà Tông Quyền, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Đức Bình |
Thiết kế (kiến trúc, kết cấu) xây dựng công trình |
0401363307, cấp ngày 08/06/2010 |
| 1508 | Thi công xây dựng |
||||
| 1509 | Công ty Cổ phần tư vấn – xây dựng Hoàng Kim Phú |
157 Nguyễn Chí Thanh, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Thanh Tùng |
Thi công xây dựng |
0401346911, cấp ngày 31/03/2010 |
| 1510 | |||||
| 1511 | Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Hồng Lộc |
K39/22A Trần Hoành, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Nga |
Thiết kế xây dựng công trình |
0401959562, cấp ngày 08/03/2019 |
| 1512 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1513 | Công ty Cổ phần Nguyên Tam |
165 Phan Thanh, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Tam Khanh |
Thi công xây dựng |
0400517353, cấp ngày 09/11/2005 |
| 1514 | Công ty TNHH Hải Vân Nam |
số 04 Triệu Nữ Vương, phường Hải Châu 2, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Thi công xây dựng |
0400388299, cấp ngày 25/03/2001 |
| 1515 | Công ty Cổ phần Tuấn Khang |
Lô (03-03B)F2 đường 10,5m, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Sỹ Đạt |
Thi công xây dựng công trình |
0401370544, cấp ngày 16/07/2010 |
| 1516 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1517 | Công ty TNHH một thành viên Xây dựng RICOM |
Lô 81 đường Nguyễn Xiển, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Ruyền |
Thi công xây dựng công trình |
0401812418, cấp ngày 24/01/2017 |
| 1518 | Công ty Cổ phần tư vấn và xây dựng AFTA |
626 Núi Thành, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Ông: Lê Bá Khánh |
Thiết kế xây dựng công trình |
0401687559, cấp ngày 09/07/2015 |
| 1519 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1520 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1521 | Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng Quốc Tấn |
K183/40 Trần Thái Tông, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Ông: Lê Đình Thanh |
Thiết kế xây dựng công trình |
0401816564, cấp ngày 19/10/2018 |
| 1522 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1523 | Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Tín An |
106 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Trần Ngọc Trinh |
Thiết kế xây dựng |
0401344833, cấp ngày 01/04/2010 |
| 1524 | Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế & xây dựng FVG Tiến Tài Kha |
202 Nguyễn Chí Thanh, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Ngô Tấn Khoa |
Thiết kế xây dựng công trình |
0401551967, cấp ngày 06/09/2013 |
| 1525 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1526 | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển và xây dựng ALDES |
103 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Bà: Lê Thị Uyển |
Thi công xây dựng công trình |
0401813228, cấp ngày 10/02/2017 |
| 1527 | Thiết kế xây dựng công trình |
||||
| 1528 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1529 | Công ty trách nhiệm hữu hạn V.B.N.T.C |
57 Mân Quang 06, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Vũ Văn Ba |
Thi công xây dựng công trình |
0400774142, cấp ngày 19/01/2009 |
| 1530 | Ban Quản lý dự án đường sắt khu vực 2 |
83 Trần Cao Vân, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Tiến Hải |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
QĐ 1330 QĐ/TCCB-LĐ, ngày 26/05/1997 |
