| STT | Tên Tổ chức | Địa chỉ | Người đại diện | Lĩnh vực | Giấy chứng nhận |
|---|---|---|---|---|---|
| 1621 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
||||
| 1622 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1623 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1624 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1625 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Sơn Long |
Thôn Phú Sơn 2, xã hòa khương, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng |
Thái Văn Hạnh |
Thi công xây dựng công trình |
0400783059 |
| 1626 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
||||
| 1627 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1628 | Công ty TNHH Tư vấn và Xây lắp 504 |
Tổ 16, phường Hoà An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Hà Đức Trí |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
0400470680 |
| 1629 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1630 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
||||
| 1631 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1632 | Giám sát thi công
xây dựng công trình |
||||
| 1633 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1634 | Khảo sát xây dựng |
||||
| 1635 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1636 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
||||
| 1637 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
||||
| 1638 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1639 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
||||
| 1640 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
||||
| 1641 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1642 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1643 | Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế & xây dựng FVG Tiến Tài Kha |
202 Nguyễn Chí Thanh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Ngô Tấn Khoa |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
0401379561 |
| 1644 | Giám sát thi công
xây dựng công trình |
||||
| 1645 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1646 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
||||
| 1647 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1648 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1649 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1650 |
