| STT | Ký hiệu phân khu | Tên dự án | Diện tích (m2) | Số lô | Vị trí lô đất |
|---|---|---|---|---|---|
| 91 | B2-150 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
6.642 |
62 |
Từ lô 1-62 |
| 92 | B2-149 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
5.08 |
45 |
Từ lô 1-45 |
| 93 | B2-148 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
5.569 |
52 |
Từ lô 1-52 |
| 94 | B2-147 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
5.784 |
52 |
Từ lô 1-53 |
| 95 | B2-146 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
5.784 |
52 |
Từ lô 1-54 |
| 96 | B2-145 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
5.784 |
52 |
Từ lô 1-55 |
| 97 | B2-144 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
5.371 |
52 |
Từ lô 1-56 |
| 98 | B2-142 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
6.949 |
59 |
Từ lô 1-59 |
| 99 | B2-141 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
12.957 |
126 |
Từ lô 1 -126 |
| 100 | B3-20 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
749 |
1 |
Lô số 1 |
| 101 | B3-29 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
3.844 |
18 |
Từ lô số 1-18 |
| 102 | B3-38 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
4.088 |
19 |
Từ lô số 1-19 |
| 103 | B3-37 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
2.44 |
9 |
Từ lô 1-9 |
| 104 | B2-140 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
14.658 |
140 |
Từ lô 1-140 |
| 105 | B2-139 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
14.48 |
139 |
Từ lô 1 -139 |
| 106 | B2-138 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
13.882 |
134 |
Từ lô 1-134 |
| 107 | B2-137 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
13.465 |
129 |
Từ lô 1-129 |
| 108 | B2-136 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
13.219 |
127 |
Từ lô 1-127 |
| 109 | B2-135 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
12.588 |
121 |
Từ lô 1-121 |
| 110 | B2-134 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
11.582 |
93 |
Từ lô 1-93 |
| 111 | B2-133 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
5.646 |
45 |
Từ lô 1-45 |
| 112 | B2-107 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
6.471 |
51 |
Từ kii 1-51 |
| 113 | B2-103 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại khu đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò (đợt 6) |
8.536 |
68 |
Từ lô 1-68 |
| 114 | B1-29 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại các lô đất có mặt tiền đường 47M thuộc dự án khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân |
1672 |
15 |
Từ lô số 21 đến lô số 35 |
| 115 | B1-30 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại các lô đất có mặt tiền đường 47M thuộc dự án khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân |
1678 |
16 |
Từ lô số 15 đến lô số 30 |
| 116 | B1-31 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại các lô đất có mặt tiền đường 47M thuộc dự án khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân |
1684 |
15 |
Từ lô số 1 đến lô số 14 và lô số 34 |
| 117 | B1-32 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại các lô đất có mặt tiền đường 47M thuộc dự án khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân |
1719 |
16 |
Từ lô số 1 đến lô số 16 |
| 118 | B1-46 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại các lô đất có mặt tiền đường 47M thuộc dự án khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân |
6494 |
59 |
Từ lô số 1 đến lô số 59 |
| 119 | B1-47 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại các lô đất có mặt tiền đường 47M thuộc dự án khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân |
2525 |
24 |
Từ lô số 25 đến lô số 48 |
| 120 | B1-48 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại các lô đất có mặt tiền đường 47M thuộc dự án khu đô thị sinh thái ven sông Hòa Xuân |
3545 |
34 |
Từ lô số 35 đến lô số 68 |
