| STT | Ký hiệu phân khu | Tên dự án | Diện tích (m2) | Số lô | Vị trí lô đất |
|---|---|---|---|---|---|
| 181 | B3-33 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
3.526 |
13 |
V1 |
| 182 | B3-34 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
1.437 |
7 |
V1 |
| 183 | B3-35 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
776 |
2 |
V1 |
| 184 | B3-36 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
1.643 |
5 |
V1 |
| 185 | B3-37 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
2.043 |
6 |
V1 |
| 186 | B3-38 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
382 |
1 |
V1 |
| 187 | B3-40 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
580 |
2 |
V1 |
| 188 | B3-41 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
2850 |
9 |
V1 |
| 189 | B3-42 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
280 |
1 |
V1 |
| 190 | B3-44 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
1.596 |
4 |
V1 |
| 191 | B3-46 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
2.291 |
4 |
R1 |
| 192 | B3-51 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
935 |
2 |
R1 |
| 193 | B3-52 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
4.907 |
8 |
R1 |
| 194 | B3-53 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
4.559 |
10 |
R1 |
| 195 | B3-75 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
4.619 |
8 |
R1 |
| 196 | B3-89 |
Khu vực chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án khu đô thị công nghiệp FPT |
1040 |
8 |
V5 |
| 197 | B3-6 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
4359 |
15 |
Từ lô số 1 đến lô số 15 |
| 198 | B3-5 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
4397 |
13 |
Từ lô số 1 đến lô số 13 |
| 199 | B2-41 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
5076 |
36 |
Từ lô số 1 đến lô số 36 |
| 200 | B2-40 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
4699 |
44 |
Từ lô số 1 đến lô số 44 |
| 201 | B2-39 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
2809 |
26 |
Từ lô số 1 đến lô số 26 |
| 202 | B2-36 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
1811 |
17 |
Từ lô số 1 đến lô số 17 |
| 203 | B2-37 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
3910 |
37 |
Từ lô số 1 đến lô số 37 |
| 204 | B2-38 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
4785 |
44 |
Từ lô số 1 đến lô số 44 |
| 205 | B2-34 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
6287 |
56 |
Từ lô số 1 đến lô số 56 |
| 206 | B2-33 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
6282 |
56 |
Từ lô số 1 đến lô số 56 |
| 207 | B2-32 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
5790 |
52 |
Từ lô số 1 -26, 35-60 |
| 208 | B2-31 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
5560 |
50 |
Từ lô số 1-25, 34-58 |
| 209 | B3-1 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
2467 |
8 |
Từ lô số 2 đến lô số 9 |
| 210 | B2-30 |
Chuyển quyền sử dụng đất đã đầu tư hạ tầng cho người dân tự xây dựng nhà ở tại dự án mở rộng khu đô thị biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể du lịch sông nước (Đợt 1) |
4001 |
35 |
Từ lô số 9 đến lô số 43 |
