| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1171 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
718 |
B2-25 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1172 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
719 |
B2-25 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1173 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
721 |
B2-25 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1174 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
728 |
B2-25 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1175 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
754 |
B2-24 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1176 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
759 |
B2-24 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1177 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
762 |
B2-24 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1178 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
764 |
B2-24 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1179 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
765 |
B2-24 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1180 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
769 |
B2-24 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1181 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
796 |
B2-19 |
10,5 | T | ||
| 1182 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
797 |
B2-19 |
10,5 | T | ||
| 1183 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
798 |
B2-19 |
10,5 | 2MT | ||
| 1184 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
799 |
B2-20 |
10,5 | 2MT | ||
| 1185 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
800 |
B2-20 |
10,5 | T | ||
| 1186 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
801 |
B2-20 |
10,5 | T | ||
| 1187 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
802 |
B2-20 |
10,5 | T | ||
| 1188 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
803 |
B2-20 |
10,5 | T | ||
| 1189 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
804 |
B2-20 |
10,5 | T | ||
| 1190 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
805 |
B2-20 |
10,5 | T | ||
| 1191 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
806 |
B2-20 |
10,5 | T | ||
| 1192 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
807 |
B2-20 |
10,5 | 2MT | ||
| 1193 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
808 |
B2-23 |
10,5 | T | ||
| 1194 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
810 |
B2-23 |
10,5 | T | ||
| 1195 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
811 |
B2-23 |
10,5 | T | ||
| 1196 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
812 |
B2-23 |
10,5 | T | ||
| 1197 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
813 |
B2-23 |
10,5 | T | ||
| 1198 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
814 |
B2-23 |
10,5 | T | ||
| 1199 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
815 |
B2-23 |
10,5 | T | ||
| 1200 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
816 |
B2-23 |
10,5 | T |
