| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1411 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1286 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1412 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1287 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1413 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1288 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1414 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1289 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1415 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1290 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1416 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1291 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1417 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1292 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1418 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1293 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1419 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1294 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1420 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1295 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1421 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1296 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1422 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1297 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1423 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1298 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1424 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1299 |
B2-43 |
10,5 | 2MT | ||
| 1425 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1300 |
B2-43 |
7,5 | T | ||
| 1426 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1301 |
B2-43 |
7,5 | T | ||
| 1427 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
1302 |
B2-43 |
7,5 | 2MT | ||
| 1428 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
18 |
B2-35 |
Liêm Lạc 19 |
5,5 | 2MT | |
| 1429 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
52 |
B2-36 |
Liêm Lạc 16 |
5,5 | 2MT | |
| 1430 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
71 |
B2-36 |
Liêm Lạc 16 |
5,5 | 2MT | |
| 1431 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
72 |
B2-36 |
Liêm Lạc 20 |
5,5 | 2MT | |
| 1432 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
91 |
B2-36 |
Liêm lạc 20 |
5,5 | 2MT | |
| 1433 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
109 |
B2-37 |
Liêm Lạc 18 |
5,5 | 2MT | |
| 1434 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
133 |
B2-39 |
Liêm Lạc 15 |
5,5 | T | |
| 1435 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
142 |
B2-40 |
Liêm Lạc 14 |
5,5 | 2MT | |
| 1436 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
167 |
B2-41 |
Liêm Lạc 14 |
5,5 | 2MT | |
| 1437 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
168 |
B2-41 |
5,5 | 2MT | ||
| 1438 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
192 |
B2-42 (B2-1) |
5,5 | 2MT | ||
| 1439 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
193 |
B2-42 (B2-1) |
5,5 | 2MT | ||
| 1440 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
205 |
B2-42 (B2-1) |
7,5 | 2MT |
