| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17581 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
470 |
B2-1 |
Chơn Tâm 4 |
5,5m | T | |
| 17582 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
471 |
B2-1 |
Chơn Tâm 4 |
5,5m | T | |
| 17583 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
475 |
B2-1 |
Chơn Tâm 6 |
5,5m | T | |
| 17584 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
484 |
B2-1 |
Chơn Tâm 6 |
5,5m | T | |
| 17585 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
497 |
5,5m | T | |||
| 17586 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
498 |
5,5m | T | |||
| 17587 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
499 |
5,5m | T | |||
| 17588 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
500 |
5,5m | T | |||
| 17589 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
506 |
7,5m | N3 | |||
| 17590 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
507 |
5,5m | T | |||
| 17591 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
522 |
5,5m | T | |||
| 17592 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
528 |
5,5m | T | |||
| 17593 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
529 |
5,5m | T | |||
| 17594 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
530 |
5,5m | N3 BT5m | |||
| 17595 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
531 |
10,5m | N3 BT5m | |||
| 17596 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
532 |
10,5m | T | |||
| 17597 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
533 |
10,5m | T | |||
| 17598 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
534 |
10,5m | T | |||
| 17599 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
535 |
10,5m | T | |||
| 17600 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
536 |
10,5m | T | |||
| 17601 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
537 |
10,5m | T | |||
| 17602 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
538 |
10,5m | T | |||
| 17603 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
539 |
10,5m | T | |||
| 17604 | Khu TĐC xí Nghiệp gạch Quảng Thắng |
540 |
10,5m | T | |||
| 17605 | Khu dân cư Hòa Mỹ |
A6 |
A1 |
Tôn Đức Thắng |
TĐT | T | |
| 17606 | Khu dân cư Hòa Mỹ |
A7 |
A1 |
Tôn Đức Thắng |
TĐT | T | |
| 17607 | Khu dân cư Hòa Mỹ |
30 |
A2 |
Thích Quảng Đức |
10,5m | T | |
| 17608 | Khu dân cư Hòa Mỹ |
37 |
A2 |
Thích Quảng Đức |
10,5m | Ngã 3đâm | |
| 17609 | Khu dân cư Hòa Mỹ |
38 |
A2 |
Thích Quảng Đức |
10,5m | T | |
| 17610 | Khu dân cư Hòa Mỹ |
42 |
A2 |
Thích Quảng Đức |
10,5m | T |
