| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18271 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
8 |
B2- 5 |
7,5m | T | ||
| 18272 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
15 |
B2- 5 |
7,5m | T | ||
| 18273 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
16 |
B2- 5 |
7,5m | N4 | ||
| 18274 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
1 |
B2-6 |
7,5m | N4 | ||
| 18275 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
2 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18276 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
3 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18277 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
6 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18278 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
13 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18279 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
14 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18280 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
15 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18281 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
16 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18282 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
18 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18283 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
19 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18284 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
20 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18285 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
22 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18286 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
23 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18287 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
24 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18288 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
32 |
B2-6 |
7,5m | T | ||
| 18289 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
33 |
B2-6 |
7,5m | N4 | ||
| 18290 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
34 |
B2-6 |
5,5m | N4 | ||
| 18291 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
66 |
B2-6 |
5,5m | N4 | ||
| 18292 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
5 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 18293 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
6 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 18294 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
10 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 18295 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
17 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 18296 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
24 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 18297 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
25 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 18298 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
26 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 18299 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
27 |
B2-7 |
7,5m | T | ||
| 18300 | Khu số 1-TTĐT mới Tây Bắc |
28 |
B2-7 |
7,5m | T |
