| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18481 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
28 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18482 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
29 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18483 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
30 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18484 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
31 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18485 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
32 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18486 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
33 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18487 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
34 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18488 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
35 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18489 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
36 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18490 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
37 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18491 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
38 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18492 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
39 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18493 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
40 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18494 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
41 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18495 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
42 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18496 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
43 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18497 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
44 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18498 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
45 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18499 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
46 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18500 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
47 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18501 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
48 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18502 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
49 |
B2-7 |
10,5m | T | ||
| 18503 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
50 |
B2-7 |
10,5m | N4 | ||
| 18504 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
1 |
B2-8 |
7,5m | N3 | ||
| 18505 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
2 |
B2-8 |
7,5m | T | ||
| 18506 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
3 |
B2-8 |
7,5m | T | ||
| 18507 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
4 |
B2-8 |
7,5m | T | ||
| 18508 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
5 |
B2-8 |
7,5m | T | ||
| 18509 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
6 |
B2-8 |
7,5m | T | ||
| 18510 | Khu vực phía Đông Nam Trung tâm VHTT quận Liên Chiểu thuộc khu số 1 Tây Bắc |
7 |
B2-8 |
7,5m | T |
