| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1831 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
401 |
B2-11 |
Nguyễn Quang Lâm |
7,5 | 2MT | |
| 1832 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
404 |
B2-11 |
7,5 | 2MT | ||
| 1833 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
459 |
B2-6 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | 2MT | |
| 1834 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
464 |
B2-1 |
10,5 | 2MT | ||
| 1835 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
481 |
B2-6 |
10,5 | T | ||
| 1836 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
483 |
B2-6 |
10,5 | T | ||
| 1837 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
485 |
B2-6 |
10,5 | T | ||
| 1838 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
496 |
B2-6 |
10,5 | T | ||
| 1839 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
506 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1840 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
515A |
B2-42 |
10,5 | 2MT | ||
| 1841 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
516 |
B2-43 |
10,5 | 2MT | ||
| 1842 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
517 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1843 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
518 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1844 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
519 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1845 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
520 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1846 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
521 |
B2-43 |
10,5 | T | ||
| 1847 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
524 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1848 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
525 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1849 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
526 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1850 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
527 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1851 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
528 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1852 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
529 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1853 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
530 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1854 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
533 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1855 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
536 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1856 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
537 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1857 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
539 |
B2-43 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1858 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
572 |
B2-33 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | T | |
| 1859 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
584 |
B2-33 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ | |
| 1860 | Khu E2 mở rộng - Khu dân cư mới nam cầu Cẩm Lệ |
585 |
B2-33 |
Văn Tiến Dũng |
10,5 | N3Đ |
