| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20851 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
10 |
B 2-15 |
10,5m | T | ||
| 20852 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
11 |
B 2-15 |
10,5m | T | ||
| 20853 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
12 |
B 2-15 |
10,5m | T | ||
| 20854 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
13 |
B 2-15 |
10,5m | T | ||
| 20855 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
16 |
B 2-15 |
10,5m | T | ||
| 20856 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
17 |
B 2-15 |
10,5m | T | ||
| 20857 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
18 |
B 2-15 |
10,5m | N4 | ||
| 20858 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
19 |
B 2-15 |
5,5m | N4 | ||
| 20859 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
36 |
B 2-15 |
5,5m | N3 | ||
| 20860 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
1 |
B 2-16 |
5,5m | N3 | ||
| 20861 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
18 |
B 2-16 |
5,5m | N4 | ||
| 20862 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
19 |
B 2-16 |
5,5m | N3 | ||
| 20863 | Khu TĐC Hòa Hiệp 4 |
36 |
B 2-16 |
5,5m | N3 | ||
| 20864 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
125 |
AA1-1 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 20865 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
138 |
AA1-1 |
5,5m | T | ||
| 20866 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
139 |
AA1-1 |
5,5m | T | ||
| 20867 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
160 |
AA1-1 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 20868 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
161 |
AA1-2 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 20869 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
170 |
AA1-2 |
5,5m | Ngã 3đâm | ||
| 20870 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
183 |
AA1-2 |
5,5m | T | ||
| 20871 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
184 |
AA1-2 |
5,5m | T | ||
| 20872 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
185 |
AA1-2 |
5,5m | T | ||
| 20873 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
187 |
AA1-2 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 20874 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
188 |
AA1-2 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 20875 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
214 |
AA1-2 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 20876 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
215 |
AA1-3 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 20877 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
241 |
AA1-3 |
5,5m | ngã 3 | ||
| 20878 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
242 |
AA1-3 |
7,5m | ngã 3 | ||
| 20879 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
244 |
AA1-3 |
7,5m | T | ||
| 20880 | Khu TĐC Hòa Hiệp mở rộng |
245 |
AA1-3 |
7,5m | T |
