| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21511 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
139 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21512 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
140 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21513 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
141 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21514 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
142 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21515 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
143 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21516 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
144 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21517 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
145 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21518 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
146 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21519 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
147 |
B2-6 |
10,5m | T | ||
| 21520 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
1 |
B2-7 |
12.25mx2 | N3 | ||
| 21521 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
149 |
B2-7 |
12.25mx2 | N4 | ||
| 21522 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
150 |
B2-7 |
12.25mx2 | T | ||
| 21523 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
151 |
B2-7 |
12.25mx2 | T | ||
| 21524 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
152 |
B2-7 |
12.25mx2 | T | ||
| 21525 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
153 |
B2-7 |
12.25mx2 | T | ||
| 21526 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
154 |
B2-7 |
12.25mx2 | T | ||
| 21527 | Khu TĐC Vệt đất ở phân lô dọc tuyến đường ĐT 602 giáp KCN Hòa Khánh |
155 |
B2-7 |
12.25mx2 | T | ||
| 21528 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
15 |
A |
N.L. Bằng |
10,5mx2 | T | |
| 21529 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
16 |
A |
N.L. Bằng |
10,5mx2 | T | |
| 21530 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
20 |
A |
N.L. Bằng |
10,5mx2 | T | |
| 21531 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
21 |
A |
N.L. Bằng |
10,5mx2 | T | |
| 21532 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
24 |
A |
N.L. Bằng |
10,5mx2 | T | |
| 21533 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
25 |
A |
N.L. Bằng |
10,5mx2 | T | |
| 21534 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
32 |
A |
5,5m | N3 | ||
| 21535 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
35 |
A |
5,5m | T | ||
| 21536 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
37 |
A |
5,5m | T | ||
| 21537 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
38 |
A |
5,5m | T | ||
| 21538 | Khu dân cư Nguyễn Lương Bằng |
39 |
A |
5,5m | T | ||
| 21539 | Khu dân cư Quang Thành 3 |
2 |
B2-2 |
Phạm Văn Tráng |
5,5m | T | |
| 21540 | Khu dân cư Quang Thành 3 |
13 |
B2-2 |
Phạm Văn Tráng |
7,5m | Ngã 3đâm |
