| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22081 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
07 |
D3 |
7,5m*2 | T | ||
| 22082 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
08 |
D3 |
7,5m*2 | T | ||
| 22083 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
10 |
D3 |
7,5m*2 | N3 | ||
| 22084 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
01 |
E1 |
7,5m*2 | N4 | ||
| 22085 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
02 |
E1 |
7,5m*2 | T | ||
| 22086 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
03 |
E1 |
7,5m*2 | T | ||
| 22087 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
04 |
E1 |
7,5m*2 | T | ||
| 22088 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
05 |
E1 |
7,5m*2 | T | ||
| 22089 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
06 |
E2 |
15,0m | T | ||
| 22090 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
07 |
E2 |
15,0m | T | ||
| 22091 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
08 |
E2 |
15,0m | T | ||
| 22092 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
09 |
E2 |
15,0m | T | ||
| 22093 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
10 |
E2 |
15,0m | T | ||
| 22094 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
11 |
E2 |
15,0m | T | ||
| 22095 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
12 |
E2 |
15,0m | T | ||
| 22096 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
13 |
E2 |
15,0m | T | ||
| 22097 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
01 |
E3 |
15,0m | N3 | ||
| 22098 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
22 |
E3 |
5,5m | T | ||
| 22099 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
24 |
F1 |
5,0m | T | ||
| 22100 | Khu dân cư Mân Thái (DA 85) |
9 |
D3 |
7,5m*2 | T | ||
| 22101 | Khu dân cư An Hải Bắc (DA 85) |
04 |
A3 |
15,0m | T | ||
| 22102 | Khu dân cư An Hải Bắc (DA 85) |
56 |
B3 |
11,25m | T | ||
| 22103 | Khu dân cư An Hải Bắc (DA 85) |
12 |
D2 |
5,5m | Ngã 3 đâm vô | ||
| 22104 | Khu dân cư An Hải Bắc (DA 85) |
26 |
D2 |
7,5m | T | ||
| 22105 | Khu dân cư An Hải Bắc (DA 85) |
33 |
B1.2 |
5,5m | T | ||
| 22106 | Khu dân cư An Mỹ |
26 |
F |
4,0m | T | ||
| 22107 | Khu dân cư An Mỹ |
17 |
B1 |
Ngô Quyền | T | ||
| 22108 | Khu dân cư An Mỹ |
4 |
B2 |
7,5m | T | ||
| 22109 | Khu dân cư An Mỹ |
99 |
T |
Ngô Quyền | T | ||
| 22110 | Khu dân cư An Mỹ |
1 |
L |
10,5m | N3 |
