| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22681 | Khu dân cư tuyến đường 10,5m nối Khu dân cư Phan Bá Phiến và Thọ Quang Mở rộng |
2 |
A4 |
10,5m | N4 | ||
| 22682 | Khu dân cư tuyến đường 10,5m nối Khu dân cư Phan Bá Phiến và Thọ Quang Mở rộng |
3 |
A4 |
Đường BT | T | ||
| 22683 | Khu dân cư tuyến đường 10,5m nối Khu dân cư Phan Bá Phiến và Thọ Quang Mở rộng |
1 |
A5 |
10,5m | N4 | ||
| 22684 | Khu dân cư tuyến đường 10,5m nối Khu dân cư Phan Bá Phiến và Thọ Quang Mở rộng |
2 |
A5 |
10,5m | T | ||
| 22685 | Khu dân cư tuyến đường 10,5m nối Khu dân cư Phan Bá Phiến và Thọ Quang Mở rộng |
3 |
A5 |
10,5m | T | ||
| 22686 | Khu dân cư tuyến đường 10,5m nối Khu dân cư Phan Bá Phiến và Thọ Quang Mở rộng |
1 |
A6 |
10,5m | T | ||
| 22687 | Khu dân cư tuyến đường 10,5m nối Khu dân cư Phan Bá Phiến và Thọ Quang Mở rộng |
2 |
A6 |
10,5m | T | ||
| 22688 | Khu dân cư tuyến đường 10,5m nối Khu dân cư Phan Bá Phiến và Thọ Quang Mở rộng |
3 |
A6 |
10,5m | T | ||
| 22689 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
1 |
L1 |
5,5m | T | ||
| 22690 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
5 |
L3 |
5,5m | T | ||
| 22691 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
6 |
L3 |
5,5m | T | ||
| 22692 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
6 |
L4 |
7,5m | T | ||
| 22693 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
7 |
L4 |
7,5m | T | ||
| 22694 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
8 |
L4 |
7,5m | T | ||
| 22695 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
9 |
L4 |
7,5m | T | ||
| 22696 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
7 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22697 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
8 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22698 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
9 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22699 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
10 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22700 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
11 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22701 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
12 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22702 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
13 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22703 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
14 |
L5 |
10,5m | N4 | ||
| 22704 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
15 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22705 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
16 |
L5 |
10,5m | T | ||
| 22706 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
2 |
L5b |
7,5m*2 | T | ||
| 22707 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
3 |
L5b |
7,5m*2 | T | ||
| 22708 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
5 |
L5b |
7,5m*2 | T | ||
| 22709 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
13 |
L5b |
10,5m | T | ||
| 22710 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
14 |
L5b |
10,5m | T |
