| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22771 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
107 |
L8 |
7,5m*2 | T | ||
| 22772 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
108 |
L8 |
7,5m*2 | T | ||
| 22773 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
109 |
L8 |
7,5m*2 | T | ||
| 22774 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
110 |
L8 |
7,5m*2 | T | ||
| 22775 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
111 |
L8 |
7,5m*2 | T | ||
| 22776 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
112 |
L8 |
7,5m*2 | T | ||
| 22777 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
39 |
L10 |
10,5m | T | ||
| 22778 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
40 |
L10 |
10,5m | T | ||
| 22779 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
41 |
L10 |
10,5m | T | ||
| 22780 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
33 |
L11 |
10,5m | T | ||
| 22781 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
6 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22782 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
7 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22783 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
8 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22784 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
9 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22785 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
10 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22786 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
13 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22787 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
14 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22788 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
15 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22789 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
16 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22790 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
17 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22791 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
22 |
L13 |
10,5m | T | ||
| 22792 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
1 |
L14 |
10,5m | N4 | ||
| 22793 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
2 |
L14 |
10,5m | T | ||
| 22794 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
7 |
L14 |
10,5m | T | ||
| 22795 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
12 |
L14 |
10,5m | T | ||
| 22796 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
13 |
L14 |
10,5m | T | ||
| 22797 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
17 |
L14 |
10,5m | T | ||
| 22798 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
19 |
L14 |
10,5m | T | ||
| 22799 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
22 |
L14 |
10,5m | T | ||
| 22800 | Khu tái định cư Mân Thái 2 Mở rộng |
24 |
L14 |
10,5m | T |
