| STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23311 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
1 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23312 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
2 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23313 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
3 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23314 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
4 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23315 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
7 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23316 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
8 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23317 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
9 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23318 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
10 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23319 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
11 |
B1-7 |
15,0m | T | ||
| 23320 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
8 |
B2-2 |
7,5m BT | T | ||
| 23321 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
9 |
B2-4 |
7,5m BT | T | ||
| 23322 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
10 |
B2-4 |
7,5m BT | T | ||
| 23323 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
11 |
B2-4 |
7,5m BT | T | ||
| 23324 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
10 |
B2-6 |
15,0m BT | T | ||
| 23325 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
11 |
B2-6 |
15,0m BT | T | ||
| 23326 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
12 |
B2-6 |
15,0m BT | T | ||
| 23327 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
13 |
B2-6 |
15,0m BT | N4 | ||
| 23328 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
24 |
B2-9 |
15,0m BT | T | ||
| 23329 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
25 |
B2-9 |
15,0m BT | T | ||
| 23330 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
26 |
B2-9 |
15,0m BT | T | ||
| 23331 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
27 |
B2-9 |
15,0m BT | T | ||
| 23332 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
28 |
B2-9 |
15,0m BT | T | ||
| 23333 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
31 |
B2-9 |
15,0m BT | T | ||
| 23334 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
32 |
B2-9 |
15,0m BT | T | ||
| 23335 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
33 |
B2-9 |
15,0m BT | T | ||
| 23336 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
87 |
B1-26 |
7,5m | T | ||
| 23337 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
36 |
B1-12 |
7,5m | T | ||
| 23338 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
8 |
B1-28 |
7,5m | T | ||
| 23339 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
85 |
B1-26 |
7,5m | T | ||
| 23340 | Khu tái định cư Đầu Tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc |
51 |
B1-25 |
7,5m | T |
