STT | Tên dự án | Ký hiệu lô đất | Phân khu | Tên đường | Loại đường | Vị trí | # |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23401 | Khu dân cư An Cư 5 |
13 |
C6 |
7,5m*2 | T | ||
23402 | Khu vực phía tây Chùa Tân Thái |
4 |
B2-1 |
5,0m | T | ||
23403 | Khu vực phía tây Chùa Tân Thái |
5 |
B2-1 |
5,0m | T | ||
23404 | Khu dân cư Trạm chống Lao |
2 |
A |
10,5m | N4 | ||
23405 | Khu dân cư Trạm chống Lao |
28 |
B |
5,5m | T | ||
23406 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
3 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
23407 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
18 |
B2-1 |
10,5m | N3 | ||
23408 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
2 |
B2-12 |
5,5m | T | ||
23409 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
6 |
B2-12 |
5,5m | T | ||
23410 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
1 |
B2-9 |
5,5m | T | ||
23411 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
2 |
B2-9 |
5,5m | N3 | ||
23412 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
3 |
B2-13 |
5,5m | T | ||
23413 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
4 |
B2-13 |
5,5m | N3 | ||
23414 | Khu dân cư Tổ 13-14 và khu vực lân cận Phường Phước Mỹ |
7 |
B2-12 |
5,5m | T | ||
23415 | Khu dân cư Bàu Gia Phước |
1 |
B2-1 |
7,5m | N3 | ||
23416 | Khu dân cư Bàu Gia Phước |
2 |
B2-2 |
5,5m | T | ||
23417 | Khu dân cư Bàu Gia Phước |
4 |
B2-2 |
7,5m | N3 | ||
23418 | Khu dân cư Bàu Gia Phước |
6 |
B2-2 |
10,5m | T | ||
23419 | Khu dân cư Bàu Gia Phước |
7 |
B2-2 |
10,5m | N4 | ||
23420 | KDC dọc tuyến đường 45m (từ đường Nguyễn Phan Vinh đến khu TĐC xưởng 38&387) đoạn phía nam đường Nguyễn Công Trứ |
1 |
B2-1 |
Nguyễn Công Trứ | N4 | ||
23421 | KDC dọc tuyến đường 45m (từ đường Nguyễn Phan Vinh đến khu TĐC xưởng 38&387) đoạn phía nam đường Nguyễn Công Trứ |
5 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
23422 | KDC dọc tuyến đường 45m (từ đường Nguyễn Phan Vinh đến khu TĐC xưởng 38&387) đoạn phía nam đường Nguyễn Công Trứ |
9 |
B2-1 |
10,5m | T | ||
23423 | Khu dân cư phía Nam đường Phan Bá Phiến |
1 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
23424 | Khu dân cư phía Nam đường Phan Bá Phiến |
2 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
23425 | Khu dân cư phía Nam đường Phan Bá Phiến |
3 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
23426 | Khu dân cư phía Nam đường Phan Bá Phiến |
4 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
23427 | Khu dân cư phía Nam đường Phan Bá Phiến |
5 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
23428 | Khu dân cư phía Nam đường Phan Bá Phiến |
6 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
23429 | Khu dân cư phía Nam đường Phan Bá Phiến |
7 |
B2-1 |
7,5m | T | ||
23430 | Khu dân cư phía Nam đường Phan Bá Phiến |
8 |
B2-1 |
7,5m | T |