| STT | Tên ATM | Địa chỉ | Vị trí |
|---|---|---|---|
| 331 | ATM Đại dương ĐN |
80-82 Hàm Nghi |
Bản đồ |
| 332 | ATM Đại dương ĐN |
334 Ngũ Hành Sơn |
Bản đồ |
| 333 | ATM Đại dương ĐN |
197 Đống Đa |
Bản đồ |
| 334 | ATM Đại dương ĐN |
100 Ông Ích Đường |
Bản đồ |
| 335 | ATM Đại chúng Sông Hàn |
Lô A2.1 đường 30/4 |
Bản đồ |
| 336 | ATM Đại chúng Sông Hàn |
354 Ông Ích Khiêm |
Bản đồ |
| 337 | ATM Đại chúng Sông Hàn |
27-29 Lý Tự Trong |
Bản đồ |
| 338 | ATM Đại chúng Sông Hàn |
152 Lê Lợi |
Bản đồ |
| 339 | ATM Đại chúng ĐN |
Lô số 19-21 Nguyễn Văn Linh |
Bản đồ |
| 340 | ATM Đại chúng ĐN |
Lô A2.1 đường 30/4 |
Bản đồ |
| 341 | ATM Đại chúng ĐN |
492 Hoàng Diệu |
Bản đồ |
| 342 | ATM Đại chúng ĐN |
358 Ngũ Hành Sơn |
Bản đồ |
| 343 | ATM Đại chúng ĐN |
111-113 Điện Biên Phủ |
Bản đồ |
| 344 | ATM Công thương Sông Hàn |
36 Trần Quốc Toản |
Bản đồ |
| 345 | ATM Công thương Sông Hàn |
117 Nguyễn Văn Thoại |
Bản đồ |
| 346 | ATM Công Thương NHS |
490 Lê Văn Hiến |
Bản đồ |
| 347 | ATM Công Thương NHS |
49 Ngũ Hành Sơn |
Bản đồ |
| 348 | ATM Công Thương NHS |
421 Ông Ích Khiêm |
Bản đồ |
| 349 | ATM Công Thương NHS |
27/1 Ngũ Hành Sơn |
Bản đồ |
| 350 | ATM Công Thương NHS |
181 Nguyễn Hữu Thọ |
Bản đồ |
| 351 | ATM Công Thương NHS |
176 Phan Châu trinh |
Bản đồ |
| 352 | ATM Công Thương NHS |
01 Bùi quốc Hưng |
Bản đồ |
| 353 | ATM Công thương NHS |
Khu nghỉ dưỡng Sunríse |
Bản đồ |
| 354 | ATM Công Thương ĐN |
Ngã ba Trần Phú - Lê Đình Dương và Nguyễn Văn Linh |
Bản đồ |
| 355 | ATM Công Thương ĐN |
Lô 18 Võ Văn Kiệt |
Bản đồ |
| 356 | ATM Công Thương ĐN |
93 Trần Cao Vân |
Bản đồ |
| 357 | ATM Công Thương ĐN |
60 Mẹ Nhu |
Bản đồ |
| 358 | ATM Công Thương ĐN |
36 Ông Ích Đường |
Bản đồ |
| 359 | ATM Công Thương ĐN |
346 đường 2/9 |
Bản đồ |
| 360 | ATM Công Thương ĐN |
344 Điện Biên Phủ |
Bản đồ |
