| STT | Tên ATM | Địa chỉ | Vị trí |
|---|---|---|---|
| 391 | ATM An Bình ĐN |
128 Đống Đa |
Bản đồ |
| 392 | ATM Á Châu ĐN |
Công viên Suối Khoáng Nóng -Núi thần tài, xã Hòa Phú |
Bản đồ |
| 393 | ATM Á Châu ĐN |
888 Tôn Đức Thắng |
Bản đồ |
| 394 | ATM Á Châu ĐN |
602 -604 Nguyễn Hữu Thọ |
Bản đồ |
| 395 | ATM Á Châu ĐN |
388-390 Hoàng Diệu |
Bản đồ |
| 396 | ATM Á Châu ĐN |
296 Núi Thành |
Bản đồ |
| 397 | ATM Á Châu ĐN |
276 Điện Biên Phủ |
Bản đồ |
| 398 | ATM Á Châu ĐN |
218 Bạch Đằng |
Bản đồ |
| 399 | ATM Á Châu ĐN |
215 Ông Ích Khiêm |
Bản đồ |
| 400 | ATM Sài Gòn Sông Hàn |
703 Tôn Đức Thắng |
Bản đồ |
| 401 | ATM Sài Gòn Sông Hàn |
351 Điện Biên Phủ |
Bản đồ |
| 402 | ATM Sài Gòn Sông Hàn |
303 Đống Đa |
Bản đồ |
| 403 | ATM Sài Gòn Sông Hàn |
247 Lê Duẩn |
Bản đồ |
| 404 | ATM Sài Gòn Sông Hàn |
16 Trần Phú |
Bản đồ |
| 405 | ATM Sài Gòn Hà Nội ĐN |
Khu nghĩ dưỡng và nhà ở cao cấp The Empire, đường Trường Sa |
Bản đồ |
| 406 | ATM Sài Gòn Hà Nội ĐN |
đường Trường Sa |
Bản đồ |
| 407 | ATM Sài Gòn Hà Nội ĐN |
731 Tôn Đức Thắng |
Bản đồ |
| 408 | ATM Sài Gòn Hà Nội ĐN |
59 Núi Thành |
Bản đồ |
| 409 | ATM Sài Gòn Hà Nội ĐN |
51 Lê Duẩn |
Bản đồ |
| 410 | ATM Sài Gòn Hà Nội ĐN |
48 Nguyễn Văn Thoại |
Bản đồ |
| 411 | ATM Sài Gòn Hà Nội ĐN |
202 Nguyễn Chí Thanh |
Bản đồ |
| 412 | ATM Nông nghiệp Hải Châu |
Lô 11 A3 Võ Văn Kiệt |
Bản đồ |
| 413 | ATM Nông nghiệp Hải Châu |
41A Phan Đăng Lưu |
Bản đồ |
| 414 | ATM Nông nghiệp Hải Châu |
228 đường 2 tháng 9 |
Bản đồ |
