| STT | Tên ATM | Địa chỉ | Vị trí |
|---|---|---|---|
| 31 | ATM Việt Á ĐN |
33 Hùng Vương |
Bản đồ |
| 32 | ATM Việt Á ĐN |
191Hoàng Diệu |
Bản đồ |
| 33 | ATM Việt Á ĐN |
05 Đống Đa |
Bản đồ |
| 34 | ATM Tiên Phong ĐN |
Tòa nhà FPT Complex- Đường Nam kỳ khởi nghĩa |
Bản đồ |
| 35 | ATM Tiên Phong ĐN |
89 Nguyễn Thị Minh Khai |
Bản đồ |
| 36 | ATM Tiên Phong ĐN |
475 Hoàng Diệu |
Bản đồ |
| 37 | ATM Tiên Phong ĐN |
378 Núi Thành |
Bản đồ |
| 38 | ATM Tiên Phong ĐN |
353 Điện Biên Phủ |
Bản đồ |
| 39 | ATM Tiên Phong ĐN |
271 Nguyễn Văn Linh |
Bản đồ |
| 40 | ATM Tiên Phong ĐN |
05 Hoàng Văn Thái |
Bản đồ |
| 41 | ATM ShinHan ĐN |
01 Nguyễn Văn Linh |
Bản đồ |
| 42 | ATM Sài Gòn thương tín Sông Hàn |
484 Lê Văn Hiến |
Bản đồ |
| 43 | ATM Sài Gòn thương tín Sông Hàn |
240 Nguyễn Hữu Thọ |
Bản đồ |
| 44 | ATM Sài Gòn thương tín Sông Hàn |
171 Đống Đa |
Bản đồ |
| 45 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
Sân Bay Quốc Tế Đà Nẵng |
Bản đồ |
| 46 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
Khu Công nghiệp Hòa Khánh |
Bản đồ |
| 47 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
Công viên nút giao thông Lê Duẩn-Trần Phú |
Bản đồ |
| 48 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
783 Ngô Quyền |
Bản đồ |
| 49 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
61 Phan Đăng Lưu |
Bản đồ |
| 50 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
568 Điện Biên Phủ |
Bản đồ |
| 51 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
305 Nguyễn Văn Thoại |
Bản đồ |
| 52 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
252 Núi Thành |
Bản đồ |
| 53 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
192 Võ Nguyên Giáp |
Bản đồ |
| 54 | ATM Sài Gòn thương tín ĐN |
130-132 Bạch Đằng |
Bản đồ |
| 55 | ATM Sài Gòn Hà Nội Tây ĐN |
104 Lê Đình Dương |
Bản đồ |
| 56 | ATM Sài Gòn ĐN |
912 Ngô Quyền |
Bản đồ |
| 57 | ATM Sài Gòn ĐN |
76 Ông Ích Khiêm |
Bản đồ |
| 58 | ATM Sài Gòn ĐN |
46 Phan Đinh Phùng |
Bản đồ |
| 59 | ATM Sài Gòn ĐN |
340 Hoàng Diệu |
Bản đồ |
| 60 | ATM Sài Gòn ĐN |
256 Trần Phú |
Bản đồ |
