ĐVT: 1.000 đ/m2
            
                
                    
            
        
        
    | TT | 
                             Tên đường, ranh giới 
                         | 
                        
                             Giá đất ở  
                         | 
                        
                             Giá đất thương mại, dịch vụ  
                         | 
                        
                             Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp 
                         | 
                    ||||||||||||
| Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | ||
| 121 | An Thượng 20 | 29,630 | 20,740 | 14,820 | ||||||||||||
| 122 | An Thượng 21 | |||||||||||||||
| 123 | - Đoạn 5,5m | 29,630 | 20,740 | 14,820 | ||||||||||||
| 124 | - Đoạn 3,5m | 26,450 | 13,310 | 11,550 | 9,470 | 7,750 | 18,520 | 9,320 | 8,090 | 6,630 | 5,430 | 13,230 | 6,660 | 5,780 | 4,740 | 3,880 | 
| 125 | An Thượng 22 | 30,100 | 21,070 | 15,050 | ||||||||||||
| 126 | An Thượng 23 | 29,630 | 20,740 | 14,820 | ||||||||||||
| 127 | An Thượng 24 | |||||||||||||||
| 128 | - Đoạn chỉnh trang | 28,220 | 16,310 | 13,940 | 11,430 | 9,380 | 19,750 | 11,420 | 9,760 | 8,000 | 6,570 | 14,110 | 8,160 | 6,970 | 5,720 | 4,690 | 
| 129 | - Đoạn chia lô | 29,630 | 16,310 | 13,940 | 11,430 | 9,380 | 20,740 | 11,420 | 9,760 | 8,000 | 6,570 | 14,820 | 8,160 | 6,970 | 5,720 | 4,690 | 
| 130 | An Thượng 26 | 62,220 | 43,550 | 31,110 | ||||||||||||
| 131 | An Thượng 27 | 60,560 | 42,390 | 30,280 | ||||||||||||
| 132 | An Thượng 28 | 60,560 | 42,390 | 30,280 | ||||||||||||
| 133 | An Thượng 29 | |||||||||||||||
| 134 | - Đoạn từ Trần Bạch Đằng đến Lê Quang Đạo | 62,550 | 43,790 | 31,280 | ||||||||||||
| 135 | - Đoạn còn lại | 54,570 | 16,310 | 13,940 | 11,430 | 9,380 | 38,200 | 11,420 | 9,760 | 8,000 | 6,570 | 27,290 | 8,160 | 6,970 | 5,720 | 4,690 | 
| 136 | An Thượng 30 | 60,020 | 42,010 | 30,010 | ||||||||||||
| 137 | An Thượng 31 | 60,020 | 42,010 | 30,010 | ||||||||||||
| 138 | An Thượng 32 | 60,020 | 42,010 | 30,010 | ||||||||||||
| 139 | An Thượng 33 | 60,020 | 42,010 | 30,010 | ||||||||||||
| 140 | An Thượng 34 | 60,020 | 42,010 | 30,010 | ||||||||||||
| 141 | An Thượng 35 | |||||||||||||||
| 142 | - Đoạn 7,5m | 64,510 | 45,160 | 32,260 | ||||||||||||
| 143 | - Đoạn 5,5m | 54,570 | 38,200 | 27,290 | ||||||||||||
| 144 | An Thượng 36 | 64,510 | 45,160 | 32,260 | ||||||||||||
| 145 | An Thượng 37 | 54,570 | 38,200 | 27,290 | ||||||||||||
| 146 | An Thượng 38 | 54,570 | 38,200 | 27,290 | ||||||||||||
| 147 | An Thượng 39 | 54,570 | 38,200 | 27,290 | ||||||||||||
| 148 | An Thượng 40 | 50,020 | 35,010 | 25,010 | ||||||||||||
| 149 | An Trung 1 | 35,520 | 19,230 | 15,480 | 12,640 | 9,710 | 24,860 | 13,460 | 10,840 | 8,850 | 6,800 | 17,760 | 9,620 | 7,740 | 6,320 | 4,860 | 
| 150 | An Trung 2 | 35,520 | 24,860 | 17,760 | ||||||||||||
