| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Nguyễn Văn Điểm |
DNA-00041619 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 32 | Nguyễn An Toàn |
DNA-00041620 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
26/09/2018 | |
| 33 | Võ Duy Trung |
DNA-00040006 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 34 | Huỳnh Tấn Phương |
DNA-00041621 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 35 | Phạm Ngọc Anh |
DNA-00041622 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp, Thủy điện) |
II |
26/09/2018 |
| 36 | Nguyễn Văn Tùng |
DNA-00041623 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp, Thủy điện) |
III |
26/09/2018 |
| 37 | Hồ Hữu Lâm |
DNA-00041624 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp, Thủy điện) |
III |
26/09/2018 |
| 38 | Hà Văn Quý |
DNA-00041625 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp, Thủy điện) |
III |
26/09/2018 |
| 39 | Hoàng Thanh Đạt |
DNA-00041626 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp, Thủy điện) |
III |
26/09/2018 |
| 40 | Huỳnh Minh Trưởng |
DNA-00041627 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Công nghiệp (Thủy điện) |
III |
26/09/2018 |
| 41 | Bùi Hoài Nam |
DNA-00041628 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng- công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 42 | Nguyễn Thanh Thuyế |
DNA-00041629 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
26/09/2018 |
| 43 | Nguyễn Văn Lộc |
DNA-00021173 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
II |
26/09/2018 |
| 44 | Phan Quang Dũng |
DNA-00041630 |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
II |
26/09/2018 |
| 45 | Trần Văn Khánh |
DNA-00041631 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng- công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 46 | Nguyễn Nhất Tâm |
DNA-00041632 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng- công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 47 | Trần Đăng Hoạch |
DNA-00024176 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
26/09/2018 |
| 48 | Phạm Mai Lan |
DNA-00041633 |
Định giá xây dựng |
III |
26/09/2018 |
| 49 | Phan Lê Hòa Bình |
DNA-00041634 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 50 | Trương Bá Tuấn |
DNA-00021229 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 51 | Lê Khả Mậu |
DNA-00015034 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
II |
26/09/2018 |
| 52 | Ngô Thị Tố Nhi |
DNA-00041635 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 53 | Mai Thích Bình An |
DNA-00041636 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
26/09/2018 |
| 54 | Huỳnh Cao Trường |
DNA-00041637 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 55 | Nguyễn Phong |
DNA-00015050 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 56 | Ngô Trường Sinh |
DNA-00041638 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 57 | Trần Lê Công Tâm |
DNA-00041639 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
26/09/2018 |
| 58 | Thủy Ngọc Huy |
DNA-00041640 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 59 | Lê Đức Tâm |
DNA-00041641 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 60 | Nguyễn Duy Chiến |
DNA-00041642 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
