| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 511 | Đỗ Kim Quy |
DNA-00021188 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp (phần móng trụ, trạm và nhà đặt trạm biến) Khảo sát địa hình công trình |
II |
19/03/2018 |
| 512 | Đặng Văn Tiền |
DNA-00021189 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
19/03/2018 | |
| 513 | Lê Công Thạo |
DNA-00021190 |
Định giá xây dựng |
III |
19/03/2018 |
| 514 | Nguyễn Hoài Bảo |
DNA-00021191 |
Định giá xây dựng |
III |
19/03/2018 |
| 515 | Lê Hải Âu |
DNA-00021192 |
Định giá xây dựng |
III |
19/03/2018 |
| 516 | Mai Đình Đáng |
DNA-00021193 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây trạm biến áp |
III |
19/03/2018 |
| 517 | Châu Hồng Hà |
DNA-00021194 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế Điện công trình Đường dây trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
19/03/2018 |
| 518 | Lê Nguyên Sơn |
DNA-00021195 |
Khảo sát địa hình công trình Thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp (móng trụ, trạm và nhà trạm biến áp) |
II |
19/03/2018 |
| 519 | Tăng Văn Hạnh |
DNA-00021196 |
Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
II |
19/03/2018 |
| 520 | Võ Văn Vạn |
DNA-00021197 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 521 | Huỳnh Ngọc Tiến |
DNA-00021198 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 522 | Đỗ Thanh Lê |
DNA-00021199 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 523 | Phù Minh Tài |
DNA-00015182 |
Định giá xây dựng |
III |
19/03/2018 |
| 524 | Nguyễn Duy Phong |
DNA-00021200 |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
II |
19/03/2018 |
| 525 | Trần Huy Vũ |
DNA-00015137 |
Thiết kế Điện (năng lượng mặt trời) |
III |
19/03/2018 |
| 526 | Đỗ Văn Vương |
DNA-00015136 |
Thiết kế Điện (năng lượng mặt trời) |
III |
19/03/2018 |
| 527 | Nguyễn Hàn Tín |
DNA-00015133 |
Thiết kế Điện (năng lượng mặt trời) |
III |
19/03/2018 |
| 528 | Nguyễn Đức Tuấn Anh |
DNA-00015135 |
Thiết kế Điện (năng lượng mặt trời) |
III |
19/03/2018 |
| 529 | Nguyễn Hữu Quý |
DNA-00015132 |
Thiết kế Điện (năng lượng mặt trời) |
III |
19/03/2018 |
| 530 | Đinh Văn Mai |
DNA-00021225 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 531 | Nguyễn Văn Thành |
DNA-00021201 |
Khảo sát địa hình công trình Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
19/03/2018 |
| 532 | Trần Hữu Hùng |
DNA-00009743 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
19/03/2018 |
| 533 | Lê Thành Nam |
DNA-00021202 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
19/03/2018 | |
| 534 | Huỳnh Văn Hận |
DNA-00021203 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 535 | Trần Văn Tuyến |
DNA-00021204 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 536 | Nguyễn Trần Duy Vũ |
DNA-00021205 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 537 | Huỳnh Công Hiếu |
DNA-00021206 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
19/03/2018 |
| 538 | Nguyễn Thạch |
DNA-00021207 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 539 | Thân Văn Chinh |
DNA-00021208 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (Cầu) Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây d |
III |
19/03/2018 |
| 540 | Lý Thế Nguyên |
DNA-00021209 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
