| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 481 | Nguyễn Bá Luân |
DNA-00021158 |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
III |
19/03/2018 |
| 482 | Nguyễn Quốc Bảo |
DNA-00021159 |
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - Công nghiệp |
19/03/2018 | |
| 483 | Nguyễn Thị Diệu Oanh |
DNA-00021160 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 484 | Bùi Thanh Tuấn |
DNA-00021161 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN |
III |
19/03/2018 |
| 485 | Nguyễn Nhật Hòa |
DNA-00021162 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 486 | Phạm Ngọc Trìu |
DNA-00021163 |
Quản lý dự án |
II |
19/03/2018 |
| 487 | Lê Mai Tuấn Anh |
DNA-00021164 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 488 | Phan Thị Mỹ Diệu |
DNA-00021165 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 489 | Đặng Công Trường |
DNA-00021166 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
19/03/2018 |
| 490 | Nguyễn Quang Ta |
DNA-00021167 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 491 | Văn Thanh Chương |
DNA-00021168 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 492 | Viên Hồng Sơn |
DNA-00021169 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 493 | Nguyễn Đức Nhã |
DNA-00021170 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (đường bộ) |
19/03/2018 | |
| 494 | Nguyễn Quốc Tuấn |
DNA-00021171 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN |
III |
19/03/2018 |
| 495 | Lê Văn Tân |
DNA-00021172 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình DD - CN |
II |
19/03/2018 |
| 496 | Nguyễn Văn Lộc |
DNA-00021173 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
19/03/2018 |
| 497 | Nguyễn Duy Trung |
DNA-00021174 |
Giám sát lắp đặt thiết bị cơ điện
trong công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 498 | Nguyễn Hữu Nghị |
DNA-00021175 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/03/2018 |
| 499 | Trần Viết Hưng |
DNA-00021176 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/03/2018 |
| 500 | Lê Hoàng Việt |
DNA-00021177 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (Cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp thoát nước) |
II |
19/03/2018 |
| 501 | Lê Ngọc Vũ |
DNA-00021178 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 502 | Phan Thị Kiều Diệu |
DNA-00021179 |
Định giá xây dựng |
III |
19/03/2018 |
| 503 | Đặng Văn Duy |
DNA-00021180 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 504 | Phạm Văn Lai |
DNA-00021181 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ thông tin |
III |
19/03/2018 |
| 505 | Lê Phước Vĩnh |
DNA-00021182 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện |
III |
19/03/2018 |
| 506 | Vũ Thế Mỹ |
DNA-00021183 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện |
III |
19/03/2018 |
| 507 | Đỗ Thanh Viễn |
DNA-00021184 |
Giám sát công tác công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 508 | Nguyễn Chí Công |
DNA-00021185 |
Quản lý dự án Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 509 | Phan Thị Thanh Hải |
DNA-00021186 |
Quản lý dự án |
II |
19/03/2018 |
| 510 | Nguyễn Ngọc Minh |
DNA-00021187 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
19/03/2018 |
