Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 3/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
61
Cao Sỹ Chung
DNA-00041643
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu)
III
26/09/2018
62
Nguyễn Văn Phước
DNA-00041644
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu)
III
26/09/2018
63
Lê Đình Nhã
DNA-00041645
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầ
III
26/09/2018
64
Trương Văn Quyết
DNA-00041646
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu)
III
26/09/2018
65
Nguyễn Xuân Nguyên
DNA-00041647
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu)
III
26/09/2018
66
Nguyễn Thị Phương
DNA-00041648
Định giá xây dựng
II
26/09/2018
67
Lê Đức Quang Vũ
DNA-00041649
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp
III
26/09/2018
68
Nguyễn Văn Tiên
DNA-00041650
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp
II
26/09/2018
69
Nguyễn Văn Tiến
DNA-00004089
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp
II
26/09/2018
70
Trần Hoàng Lưu
DNA-00041651
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình HTKT (thông tin truyền thông)
III
26/09/2018
71
Trần Minh Hóa
DNA-00041652
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình HTKT (thông tin truyền thông)
III
26/09/2018
72
Nguyễn Văn Sinh
DNA-00041653
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình HTKT (thông tin truyền thông)
III
26/09/2018
73
Trần Chí Hiếu
DNA-00041654
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình HTKT (thông tin truyền thông)
III
26/09/2018
74
Vũ Duy Khánh
DNA-00041655
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp
II
26/09/2018
75
Nguyễn Ngọc Dũng
DNA-00019382
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp)
II
26/09/2018
76
Dương Minh Hoàng
DNA-00019386
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
26/09/2018
77
Đoàn Thanh Vũ
DNA-00004687
Định giá xây dựng
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
26/09/2018
78
Trần Viết Khánh
DNA-00041656
Thiết kế công trình NN&PTNT (Thủy điện)
Giám sát công trình NN&PTNT (Thủy điện)
III
26/09/2018
79
Nguyễn Văn Hùng
DNA-00041657
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp)
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN
II
26/09/2018
80
Trần Thị Thảo Uyên
DNA-00004684
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp)
II
26/09/2018
81
Phạm Đình Hải
DNA-00041659
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
26/09/2018
82
Đỗ Ngọc Tú
DNA-00004683
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp)
II
26/09/2018
83
Trần Phước Tuấn
DNA-00019383
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp)
II
26/09/2018
84
Đỗ Xuân Tiến
DNA-00004685
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
26/09/2018
85
Nguyễn Tấn Cần
DNA-00017234
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
26/09/2018
86
Trần Ái Nguyên Trun
DNA-00004677
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp
II
26/09/2018
87
Nguyễn Văn Việt
DNA-00041660
Khảo sát địa hình
III
26/09/2018
88
Phạm Minh Hải
DNA-00041661
Khảo sát địa hình
II
26/09/2018
89
Nguyễn Văn Nguyễn
DNA-00041662
Khảo sát địa hình
III
26/09/2018
90
Hồ Thái Duy Lưu
DNA-00041663
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp
II
26/09/2018
 
1746 dòng. Trang 3/59