| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Cao Sỹ Chung |
DNA-00041643 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 62 | Nguyễn Văn Phước |
DNA-00041644 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 63 | Lê Đình Nhã |
DNA-00041645 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầ |
III |
26/09/2018 |
| 64 | Trương Văn Quyết |
DNA-00041646 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 65 | Nguyễn Xuân Nguyên |
DNA-00041647 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu) |
III |
26/09/2018 |
| 66 | Nguyễn Thị Phương |
DNA-00041648 |
Định giá xây dựng |
II |
26/09/2018 |
| 67 | Lê Đức Quang Vũ |
DNA-00041649 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
III |
26/09/2018 |
| 68 | Nguyễn Văn Tiên |
DNA-00041650 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 69 | Nguyễn Văn Tiến |
DNA-00004089 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 70 | Trần Hoàng Lưu |
DNA-00041651 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình HTKT (thông tin truyền
thông) |
III |
26/09/2018 |
| 71 | Trần Minh Hóa |
DNA-00041652 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình HTKT (thông tin truyền thông) |
III |
26/09/2018 |
| 72 | Nguyễn Văn Sinh |
DNA-00041653 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình HTKT (thông tin truyền
thông) |
III |
26/09/2018 |
| 73 | Trần Chí Hiếu |
DNA-00041654 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình HTKT (thông tin truyền thông) |
III |
26/09/2018 |
| 74 | Vũ Duy Khánh |
DNA-00041655 |
Thiết kế Kiến trúc công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
| 75 | Nguyễn Ngọc Dũng |
DNA-00019382 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) |
II |
26/09/2018 |
| 76 | Dương Minh Hoàng |
DNA-00019386 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 77 | Đoàn Thanh Vũ |
DNA-00004687 |
Định giá xây dựng Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 78 | Trần Viết Khánh |
DNA-00041656 |
Thiết kế công trình NN&PTNT (Thủy điện) Giám sát công trình NN&PTNT (Thủy điện) |
III |
26/09/2018 |
| 79 | Nguyễn Văn Hùng |
DNA-00041657 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) Thiết kế kết cấu công trình DD&CN |
II |
26/09/2018 |
| 80 | Trần Thị Thảo Uyên |
DNA-00004684 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) |
II |
26/09/2018 |
| 81 | Phạm Đình Hải |
DNA-00041659 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 82 | Đỗ Ngọc Tú |
DNA-00004683 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) |
II |
26/09/2018 |
| 83 | Trần Phước Tuấn |
DNA-00019383 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) |
II |
26/09/2018 |
| 84 | Đỗ Xuân Tiến |
DNA-00004685 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 85 | Nguyễn Tấn Cần |
DNA-00017234 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 86 | Trần Ái Nguyên Trun |
DNA-00004677 |
Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
26/09/2018 |
| 87 | Nguyễn Văn Việt |
DNA-00041660 |
Khảo sát địa hình |
III |
26/09/2018 |
| 88 | Phạm Minh Hải |
DNA-00041661 |
Khảo sát địa hình |
II |
26/09/2018 |
| 89 | Nguyễn Văn Nguyễn |
DNA-00041662 |
Khảo sát địa hình |
III |
26/09/2018 |
| 90 | Hồ Thái Duy Lưu |
DNA-00041663 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp |
II |
26/09/2018 |
