Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 20/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
571
Nguyễn Bá Long
DNA-00021236
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
572
Cao Quảng Chính
DNA-00021237
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi)
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ)
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước)
III
19/03/2018
573
Trần Trung Vĩnh Hòa
DNA-00021238
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
574
Trương Nguyễn Duy Sơn
DNA-00021239
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
575
Phạm Thủy
DNA-00021240
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
576
Hồ Hữu Lộc
DNA-00021241
Quản lý dự án (công trình Dân dụng)
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
19/03/2018
577
Nguyễn Tùng Lâm
DNA-00021242
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
578
Nguyễn Duy Đô
DNA-00021243
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
579
Hồ Thị Nhật Phương
DNA-00021244
Thiết kế quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
580
Trần Huy Tuấn
DNA-00021245
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
581
Hồ Văn Dũng
DNA-00021246
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
582
Nguyễn Đăng Thọ
DNA-00021247
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
583
Hoàng Nguyễn Nam Trân
DNA-00009592
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp
II
19/03/2018
584
Đoàn Văn Đáng
DNA-00009628
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
585
Nguyễn Đỗ Thành Sơn
DNA-00021248
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
586
Nguyễn Thanh Đạt
DNA-00021249
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp
III
19/03/2018
587
Lê Đức Đạt
DNA-00021250
Khảo sát địa hình, địa chất công trình
II
19/03/2018
588
Phạm Đăng Dương
DNA-00015252
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu)
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
Quản lý dự án (công trình Giao thông)
III
19/03/2018
589
Phan Văn Trọn
DNA-00015060
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
590
Huỳnh Công Hùng
DNA-00021251
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước)
19/03/2018
591
Đỗ Trần Như Hoàng
DNA-00021252
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN
II
19/03/2018
592
Đặng Xuân Sơn Trà
DNA-00021253
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
II
19/03/2018
593
Lê Quang Sơn
DNA-00021254
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu, đường bộ)
II
19/03/2018
594
Nguyễn Tiến Lâm
DNA-00021255
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
595
Võ Ngọc Thiện
DNA-00009590
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị
II
19/03/2018
596
Nguyễn Thành Hải
DNA-00021256
điện trong công trình dân dụng - công nghiệp
III
19/03/2018
597
Hồ Minh Vương
DNA-00021257
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
III
19/03/2018
598
Ngô Trí Phước
DNA-00009727
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp
II
19/03/2018
599
Lâm Trọng Bình
DNA-00021258
Định giá xây dựng công trình
II
19/03/2018
600
Thái Công Anh
DNA-00015083
Thiết kế kết cấu công trình NN&PTNT (thủy điện)
II
19/03/2018
 
1746 dòng. Trang 20/59