| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 571 | Nguyễn Bá Long |
DNA-00021236 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 572 | Cao Quảng Chính |
DNA-00021237 |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi) Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
19/03/2018 |
| 573 | Trần Trung Vĩnh Hòa |
DNA-00021238 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 574 | Trương Nguyễn Duy Sơn |
DNA-00021239 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 575 | Phạm Thủy |
DNA-00021240 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 576 | Hồ Hữu Lộc |
DNA-00021241 |
Quản lý dự án (công trình Dân dụng) Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 577 | Nguyễn Tùng Lâm |
DNA-00021242 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 578 | Nguyễn Duy Đô |
DNA-00021243 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 579 | Hồ Thị Nhật Phương |
DNA-00021244 |
Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 580 | Trần Huy Tuấn |
DNA-00021245 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 581 | Hồ Văn Dũng |
DNA-00021246 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 582 | Nguyễn Đăng Thọ |
DNA-00021247 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 583 | Hoàng Nguyễn Nam Trân |
DNA-00009592 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 584 | Đoàn Văn Đáng |
DNA-00009628 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 585 | Nguyễn Đỗ Thành Sơn |
DNA-00021248 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 586 | Nguyễn Thanh Đạt |
DNA-00021249 |
Thiết kế điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
19/03/2018 |
| 587 | Lê Đức Đạt |
DNA-00021250 |
Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
II |
19/03/2018 |
| 588 | Phạm Đăng Dương |
DNA-00015252 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Quản lý dự án (công trình Giao thông) |
III |
19/03/2018 |
| 589 | Phan Văn Trọn |
DNA-00015060 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 590 | Huỳnh Công Hùng |
DNA-00021251 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
19/03/2018 | |
| 591 | Đỗ Trần Như Hoàng |
DNA-00021252 |
Thiết kế kết cấu công trình DD - CN |
II |
19/03/2018 |
| 592 | Đặng Xuân Sơn Trà |
DNA-00021253 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 593 | Lê Quang Sơn |
DNA-00021254 |
Thiết kế kết cấu công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
19/03/2018 |
| 594 | Nguyễn Tiến Lâm |
DNA-00021255 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 595 | Võ Ngọc Thiện |
DNA-00009590 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị |
II |
19/03/2018 |
| 596 | Nguyễn Thành Hải |
DNA-00021256 |
điện trong công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
19/03/2018 |
| 597 | Hồ Minh Vương |
DNA-00021257 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
19/03/2018 |
| 598 | Ngô Trí Phước |
DNA-00009727 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
19/03/2018 |
| 599 | Lâm Trọng Bình |
DNA-00021258 |
Định giá xây dựng công trình |
II |
19/03/2018 |
| 600 | Thái Công Anh |
DNA-00015083 |
Thiết kế kết cấu công trình NN&PTNT (thủy điện) |
II |
19/03/2018 |
