| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 601 | Trần Văn Phong |
DNA-00021259 |
Thiết kế kết cấu phần Cơ điện |
III |
19/03/2018 |
| 602 | Phạm Văn Mỹ |
DNA-00015084 |
Khảo sát địa chất công trình. |
III |
19/03/2018 |
| 603 | Ngô Khắc Vệ |
DNA-00015085 |
Thiết kế kết cấu công trình thủy điện |
II |
19/03/2018 |
| 604 | Phạm Duy Tuân |
DNA-00021260 |
Khảo sát địa hình công trình. |
III |
19/03/2018 |
| 605 | Lê Trọng Nhàn |
DNA-00021261 |
Thiết kế kết cấu công trình Đường dây và trạm biến áp. |
II |
19/03/2018 |
| 606 | Tôn Thất Hoàng Nguyên |
DNA-00031390 |
Giám sát công tác xây dựng công trình DD-CN |
III |
07/03/2018 |
| 607 | Lê Hồ Thanh Tuấn |
DNA-00031391 |
Giám sát công tác xây dựng công trình DD-CN |
II |
07/03/2018 |
| 608 | Nguyễn Thanh Đạt |
DNA-00021249 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 609 | Nguyễn Trọng Phước |
DNA-00031392 |
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 610 | Lê Văn Tuấn |
DNA-00031393 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình Đường dây và trạm biến áp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị |
III |
07/03/2018 |
| 611 | Nguyễn Thành Thông |
DNA-00031394 |
điện công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 612 | Lê Thị Thu Hằng |
DNA-00031395 |
Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 613 | Trần Trung Phương |
DNA-00031396 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 614 | Lê Minh Thanh |
DNA-00031397 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
III |
07/03/2018 |
| 615 | Trương Xuân Vinh |
DNA-00031398 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 616 | Trần Sỹ Dũng |
DNA-00031399 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
07/03/2018 |
| 617 | Hồ Thanh Sơn |
DNA-00031400 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 618 | Trương Thanh Tuấn |
DNA-00031401 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
II |
07/03/2018 |
| 619 | Cao Ngọc Châu |
DNA-00031402 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 620 | Lê Ngọc Dưỡng |
DNA-00031403 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 621 | Trần Công Minh |
DNA-00031404 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 622 | Huỳnh Tấn Trà |
DNA-00031405 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 623 | Phùng Văn Đại |
DNA-00031406 |
Định giá xây dựng |
III |
07/03/2018 |
| 624 | Nguyễn Văn Nguyên |
DNA-00031407 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị |
III |
07/03/2018 |
| 625 | Lê Ngọc Khải |
DNA-00009690 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 626 | Đặng Phước Huy |
DNA-00031408 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 627 | Lê Anh Tâm |
DNA-00009685 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
| 628 | Bùi Kông Luân |
DNA-00031409 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp |
III |
07/03/2018 |
| 629 | Trương Công Sơn |
DNA-00031410 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp |
II |
07/03/2018 |
| 630 | Trương Văn Vĩ |
DNA-00009687 |
Thiết kế Điện công trình Đường dây và trạm biến áp Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Đường dây và trạm biến áp Định giá xây dựng |
II |
07/03/2018 |
