| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1351 | Nguyễn Minh Văn |
DNA-00009615 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (hầm) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
II |
22/09/2017 |
| 1352 | Phạm Ngọc Hưng |
DNA-00009616 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1353 | Nguyễn Văn Vĩnh |
DNA-00009617 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1354 | Nguyễn Hữu Ngọc |
DNA-00009618 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1355 | Trương Chí Thiện |
DNA-00009619 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1356 | Nguyễn Thanh Cườn |
DNA-00009620 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1357 | Trần Phan Hữu Trun |
DNA-00009621 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1358 | Mai Đức Chẩn |
DNA-00009622 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1359 | Nguyễn Sơn Lâm |
DNA-00009623 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1360 | Lê Tâm |
DNA-00009624 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng. |
III |
22/09/2017 |
| 1361 | Hồ Ngọc Thanh |
DNA-00009625 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
III |
22/09/2017 |
| 1362 | Nguyễn Văn Tâm |
DNA-00009626 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện trong công trình dân dụng |
II |
22/09/2017 |
| 1363 | Lê Hoàng Minh Nhật |
DNA-00009627 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1364 | Đoàn Văn Đáng |
DNA-00009628 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
22/09/2017 |
| 1365 | Nguyễn Quang Kha |
DNA-00009629 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ, HTKT (san nền, thoát nước). |
II |
22/09/2017 |
| 1366 | Nguyễn Như Ngọc Phụng |
DNA-00009630 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1367 | Nguyễn Tý |
DNA-00009631 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1368 | Lê Văn Mỹ |
DNA-00009632 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1369 | Trần Văn Huấn |
DNA-00009633 |
Giám sát công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1370 | Trần Hữu Vinh |
DNA-00009634 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1371 | Lê Trung Tùng |
DNA-00009635 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1372 | Nguyễn Tấn Đạt |
DNA-00009636 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
22/09/2017 |
| 1373 | Nguyễn Ngọc Sương |
DNA-00009637 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước). |
III |
22/09/2017 |
| 1374 | Nguyễn Minh Nhật |
DNA-00009638 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
II |
22/09/2017 |
| 1375 | Lê Ngọc Huy |
DNA-00009639 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ |
III |
22/09/2017 |
| 1376 | Mai Ngọc Khánh |
DNA-00009640 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
III |
22/09/2017 |
| 1377 | Nguyễn Thanh Quản |
DNA-00009641 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1378 | Nguyễn Thế Phương |
DNA-00009642 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện (đường dây và trạm biến áp) Thiết kế Điện (đường dây và trạm biến áp) |
III |
22/09/2017 |
| 1379 | Nguyễn Trọng Hiếu |
DNA-00009643 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
III |
22/09/2017 |
| 1380 | Nguyễn Văn Tú |
DNA-00009644 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (thoát nước) |
22/09/2017 |
