| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1321 | Lê Văn Minh |
DNA-00009586 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1322 | Nguyễn Thanh Dũng |
DNA-00009587 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1323 | Trịnh Duy Hưng |
DNA-00009588 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1324 | Nguyễn Thanh Hải |
DNA-00009589 |
Thiết kế kết cấu công trình Điện (đường dây và trạm biến áp) |
II |
22/09/2017 |
| 1325 | Võ Ngọc Thiện |
DNA-00009590 |
Thiết kế kết cấu công trình Điện (đường dây và trạm biến áp) |
II |
22/09/2017 |
| 1326 | Lê Văn Thường |
DNA-00009591 |
Thiết kế điện |
II |
22/09/2017 |
| 1327 | Hoàng Nguyễn Nam Trân |
DNA-00009592 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1328 | Trần Hưng Hà |
DNA-00009593 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu |
II |
22/09/2017 |
| 1329 | Phạm Văn Hùng |
DNA-00009594 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1330 | Hoàng Văn Tiến |
DNA-00009595 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1331 | Nguyễn Xuân Thủy |
DNA-00009596 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1332 | Nguyễn Văn Hùng |
DNA-00009597 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu) |
III |
22/09/2017 |
| 1333 | Hồ Anh Hoàng |
DNA-00009598 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ khí trong công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1334 | Nguyễn Thị Tú |
DNA-00009599 |
Thiết kế kết cấu công trình NNN&PTNN (thủy lợi) |
III |
22/09/2017 |
| 1335 | Nguyễn Hữu Trị |
DNA-00009600 |
Thiết kế kết cấu công trình NNN&PTNN (thủy lợi) |
II |
22/09/2017 |
| 1336 | Nguyễn Văn Thiện |
DNA-00009601 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1337 | Trần Văn Tiến |
DNA-00004074 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu) |
II |
22/09/2017 |
| 1338 | Ngô Đình Quốc |
DNA-00009602 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
22/09/2017 |
| 1339 | Lê Văn Ba |
DNA-00009603 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1340 | Mai Đình Chính |
DNA-00009604 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1341 | Phan Thanh Sơn |
DNA-00009605 |
Giám sát công tác xây dựng công trình điện (đường dây và trạm biến áp) |
II |
22/09/2017 |
| 1342 | Nguyễn Hưng Hiếu |
DNA-00009606 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện |
II |
22/09/2017 |
| 1343 | Nguyễn Tấn Thắng |
DNA-00009607 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện (đường dây và trạm biến áp) |
II |
22/09/2017 |
| 1344 | Thái Bá Thung |
DNA-00009608 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện |
II |
22/09/2017 |
| 1345 | Lê Ngọc Trung |
DNA-00009609 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện |
II |
22/09/2017 |
| 1346 | Hồ Thanh Sơn |
DNA-00009610 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện |
III |
22/09/2017 |
| 1347 | Nguyễn Đức Thắng |
DNA-00009611 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện |
II |
22/09/2017 |
| 1348 | Phan Ngọc Như |
DNA-00009612 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện (đường dây và trạm biến áp) |
II |
22/09/2017 |
| 1349 | Phạm Ngọc Quân |
DNA-00009613 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, HTKT. |
II |
22/09/2017 |
| 1350 | Vũ Ngọc Phê |
DNA-00009614 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
