| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1411 | Huỳnh Văn Phối |
DNA-00009671 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện (đường dây và trạm biến áp) |
III |
22/09/2017 |
| 1412 | Hoàng Anh Tuấn |
DNA-00009672 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1413 | Nguyễn Hồng Phước |
DNA-00009673 |
Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1414 | Bùi Anh Pha |
DNA-00009674 |
Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1415 | Trần Thị Khánh Ly |
DNA-00009675 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. |
III |
22/09/2017 |
| 1416 | Nguyễn Hoàng Xuân |
DNA-00009676 |
Giám sát công tác xây dựng công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp; giao thông (đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1417 | Nguyễn Bá Minh |
DNA-00009677 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. |
II |
22/09/2017 |
| 1418 | Bùi Đình Thục |
DNA-00009678 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1419 | Đoàn Công Dũng |
DNA-00001265 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1420 | Nguyễn Đức Bình |
DNA-00009679 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình thủy lợi - thủy điện |
III |
22/09/2017 |
| 1421 | Hoàng Trọng Huy Vũ |
DNA-00009680 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
22/09/2017 |
| 1422 | Lê Khắc Khánh Duy |
DNA-00009681 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
II |
22/09/2017 |
| 1423 | Nguyễn Lương Sang |
DNA-00009682 |
Khảo sát địa hình công trình. |
II |
22/09/2017 |
| 1424 | Trần Đài |
DNA-00009683 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1425 | Trần Tuấn Tú |
DNA-00009684 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1426 | Lê Anh Tâm |
DNA-00009685 |
Thiết kế Điện (đường dây và trạm biến áp) |
II |
22/09/2017 |
| 1427 | Lê Nho Chương |
DNA-00009686 |
Thiết kế Điện (đường dây và trạm biến áp) |
III |
22/09/2017 |
| 1428 | Trương Văn Vĩ |
DNA-00009687 |
Thiết kế Điện (đường dây và trạm biến áp) |
III |
22/09/2017 |
| 1429 | Lê Văn Phú |
DNA-00009688 |
Thiết kế Điện (đường dây và trạm biến áp) |
III |
22/09/2017 |
| 1430 | Lý Văn Trung |
DNA-00009689 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng (phần móng cột điện, nhà trạm) |
II |
22/09/2017 |
| 1431 | Lê Ngọc Khải |
DNA-00009690 |
Thiết kế Điện (đường dây và trạm biến áp) |
II |
22/09/2017 |
| 1432 | Nguyễn Lên |
DNA-00009691 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1433 | Phạm Thị Xuân Hòa |
DNA-00009692 |
Định giá xây dựng |
22/09/2017 | |
| 1434 | Hồ Phước Phương |
DNA-00009693 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng |
II |
22/09/2017 |
| 1435 | Hà Phước Can |
DNA-00009694 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1436 | Thành Nhân Nghĩa |
DNA-00009695 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ, cầu, hầm) Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
22/09/2017 |
| 1437 | Trần Văn Tân |
DNA-00009696 |
Giám sát công tác xây dựng công trình thủy điện Kiểm định xây dựng công trình thủy điện |
II |
22/09/2017 |
| 1438 | Trần Ngọc Tuấn |
DNA-00009697 |
Kiểm định xây dựng công trình thủy điện |
II |
22/09/2017 |
| 1439 | Lương Quang Phụng |
DNA-00009698 |
Kiểm định xây dựng công trình thủy điện Thiết kế kết cấu công trình thủy điện |
II |
22/09/2017 |
| 1440 | Trần Ngọc Hoành |
DNA-00009699 |
Kiểm định xây dựng công trình thủy điện |
III |
22/09/2017 |
