| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1441 | Hứa Minh Hoàng |
DNA-00009700 |
Giám sát công tác xây dựng công trình thủy điện Kiểm định xây dựng công trình thủy điện. |
II |
22/09/2017 |
| 1442 | Nguyễn Trọng Triên |
DNA-00009701 |
Thiết kế kết cấu công trình HTKT (cấp nước). Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (cấp nước, thoát nước). |
III |
22/09/2017 |
| 1443 | Đỗ Thái Sơn |
DNA-00009702 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1444 | Phan Ngọc Hoàng |
DNA-00009703 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/09/2017 |
| 1445 | Đỗ Minh Đức |
DNA-00009704 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1446 | Nguyễn Quang Sanh |
DNA-00009705 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1447 | Trương Văn Tuấn |
DNA-00009706 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (hầm) |
II |
22/09/2017 |
| 1448 | Nguyễn Đức |
DNA-00009707 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1449 | Trần Thế Vũ |
DNA-00009708 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ). |
III |
22/09/2017 |
| 1450 | Diệp Đình Nam |
DNA-00009709 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1451 | Lý Ngọc Kim |
DNA-00009710 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1452 | Trương Minh Phước |
DNA-00004126 |
Định giá xây dựng. |
II |
22/09/2017 |
| 1453 | Nguyễn Thị Nhung |
DNA-00009711 |
Định giá xây dựng. |
II |
22/09/2017 |
| 1454 | Phạm Thanh Khương |
DNA-00009712 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế quy hoạch đô thị |
III |
22/09/2017 |
| 1455 | Nguyễn Hồng Lịnh |
DNA-00001296 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu). |
III |
22/09/2017 |
| 1456 | Võ Quang Vinh |
DNA-00009713 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
22/09/2017 |
| 1457 | Trương Văn Hoàng |
DNA-00009714 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1458 | Nguyễn Xuân Thuận |
DNA-00009715 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
II |
22/09/2017 |
| 1459 | Nguyễn Long Khánh |
DNA-00009716 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1460 | Nguyễn Anh Tuấn |
DNA-00009717 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/09/2017 |
| 1461 | Dương Quang Thuận |
DNA-00009718 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/09/2017 |
| 1462 | Nguyễn Minh Nhựt |
DNA-00009719 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/09/2017 |
| 1463 | Trần Thanh Phương |
DNA-00009720 |
Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế Quy hoạch xây dựng |
II |
22/09/2017 |
| 1464 | Ngô Hoàng Tấn Trí |
DNA-00009721 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1465 | Lê Văn Hùng |
DNA-00009722 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp, phần xây dựng móng cột thông tin. |
II |
22/09/2017 |
| 1466 | Lê Trọng Toán |
DNA-00009723 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, hầm) |
II |
22/09/2017 |
| 1467 | Trần Thanh Hằng |
DNA-00009724 |
Kiểm định xây dựng công trình thủy điện Giám sát công tác xây dựng công trình thủy điện Thiết kế kết cấu công trình thủy điện |
II |
22/09/2017 |
| 1468 | Trần Đình Ty |
DNA-00009725 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ). |
II |
22/09/2017 |
| 1469 | Bùi Thanh Tín |
DNA-00009726 |
Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
| 1470 | Ngô Trí Phước |
DNA-00009727 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp |
III |
22/09/2017 |
