| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1711 | Lê Thanh Minh |
DNA-00001273 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1712 | Nguyễn Hoàng Tuấn |
DNA-00001274 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: (cầu, đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1713 | Đào Viết Tuấn |
DNA-00001275 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: (cầu, đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1714 | Hồ Phú Thương |
DNA-00001276 |
Giám sát công tác xây dựng công trình: giao thông:( cầu, đường bộ); |
III |
05/04/2017 |
| 1715 | Nguyễn Văn Thành |
DNA-00001277 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1716 | Trần Hoài Nam |
DNA-00001278 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu). |
III |
05/04/2017 |
| 1717 | Nguyễn Công Hồng |
DNA-00001279 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1718 | Nguyễn Tấn Nguyên |
DNA-00001280 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: (cầu, đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1719 | Nguyễn Văn Minh |
DNA-00001281 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1720 | Nguyễn Đình Hùng |
DNA-00001282 |
Định giá xây dựng |
II |
05/04/2017 |
| 1721 | Nguyễn Phương Nam |
DNA-00001283 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1722 | Trịnh Châu Sa |
DNA-00001284 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
05/04/2017 |
| 1723 | Huỳnh Khánh Thành |
DNA-00001285 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1724 | Hoàng Văn Thái |
DNA-00001286 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu). Kiểm định xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
05/04/2017 |
| 1725 | Nguyễn Mậu Hồng Lĩnh |
DNA-00001287 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông Cầu Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ) |
III |
05/04/2017 |
| 1726 | Trương Hồng Lịch |
DNA-00001288 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
05/04/2017 |
| 1727 | Bùi Tuấn Anh |
DNA-00001289 |
Kiểm định xây dựng Giao thông (đường bộ) |
III |
05/04/2017 |
| 1728 | Trần Quốc Bảo |
DNA-00001290 |
Giám sát công tác xây dựng CT: Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
05/04/2017 |
| 1729 | Hoàng Ngọc Thiềm |
DNA-00001291 |
Giám sát công tác xây dựng CT: Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
05/04/2017 |
| 1730 | Nguyễn Đình Hướng Dương |
DNA-00001292 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1731 | Trần Thị Thu |
DNA-00001293 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
05/04/2017 |
| 1732 | Đặng Xuân Điệp |
DNA-00001294 |
Kiểm định xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
05/04/2017 |
| 1733 | Nguyễn Minh Dũng |
DNA-00001295 |
Giám sát công tác xây dựngCT: Giao thông (cầu, đường bộ). |
III |
05/04/2017 |
| 1734 | Nguyễn Hồng Lịnh |
DNA-00001296 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1735 | Bùi Quang Tuấn |
DNA-00001297 |
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn |
II |
05/04/2017 |
| 1736 | Võ Lượng |
DNA-00001298 |
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn |
III |
05/04/2017 |
| 1737 | Lê Hữu Trường |
DNA-00001299 |
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn |
III |
05/04/2017 |
| 1738 | Hồ Văn Tuyến |
DNA-00001300 |
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn |
III |
05/04/2017 |
| 1739 | Cao Huy Hùng |
DNA-00001301 |
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn |
III |
05/04/2017 |
| 1740 | Hà Xuân Huy |
DNA-00001302 |
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn |
III |
05/04/2017 |
