| STT | Họ tên | Mã số CCHN | Lĩnh vực | Hạng | Ngày cấp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1681 | Lâm Quang Hoàng |
DNA-00001241 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1682 | Nguyễn Trọng Hà |
DNA-00001242 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1683 | Hồ Thị Lựu |
DNA-00001244 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1684 | Đoàn Phương Thảo |
DNA-00001245 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp. |
III |
05/04/2017 |
| 1685 | Phan Phương Thanh |
DNA-00001246 |
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp. |
III |
05/04/2017 |
| 1686 | Nguyễn Thị Đào Nhung |
DNA-00001247 |
Thiết kế kết cấu công trình thông tin liên lạc-BCVT (nhà trạm, HT cáp) |
III |
05/04/2017 |
| 1687 | Lê Thị Thanh Thảo |
DNA-00001248 |
Thiết kế kết cấu công trìnhdân dụng-công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình thông tin liên lạc-BCVT (nhà trạm, HT cáp) |
II |
05/04/2017 |
| 1688 | Nguyễn Văn Tường |
DNA-00001249 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: (cầu, đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1689 | Nguyễn Văn Hòa |
DNA-00001250 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1690 | Nguyễn Đức Thương |
DNA-00001251 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi-Thủy điện. |
II |
05/04/2017 |
| 1691 | Lê Nguyên Toàn |
DNA-00001252 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1692 | Hồ Quang Nam |
DNA-00001253 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp. |
II |
05/04/2017 |
| 1693 | Trần Hoài Nam |
DNA-00001254 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1694 | Nguyễn Nhật Long |
DNA-00001255 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu). |
II |
05/04/2017 |
| 1695 | Nguyễn Dũng |
DNA-00001256 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (Cầu, đường bộ), HTKT chất Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: (Cầu, đường bộ). |
II |
05/04/2017 |
| 1696 | Trà Lực |
DNA-00001257 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
05/04/2017 |
| 1697 | Đinh Thị Hạ |
DNA-00001258 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II |
05/04/2017 |
| 1698 | Vũ Thị Thành |
DNA-00001259 |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
05/04/2017 |
| 1699 | Nguyễn Thanh Hiệp |
DNA-00001261 |
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn,thoát nước). |
II |
05/04/2017 |
| 1700 | Nguyễn Trọng Huy |
DNA-00001262 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
II |
05/04/2017 |
| 1701 | Võ Trọng Vinh |
DNA-00001263 |
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
05/04/2017 |
| 1702 | Võ Trung Thực |
DNA-00001264 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi – Thủy điện |
II |
05/04/2017 |
| 1703 | Đoàn Công Dũng |
DNA-00001265 |
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn, thoát nước). |
II |
05/04/2017 |
| 1704 | Nguyễn Thanh Bình |
DNA-00001266 |
Giám sát công tác xây dựng côngtrình dân dụng-công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp, công trình thông tin- liên lạc (trạm thu phát) |
II |
05/04/2017 |
| 1705 | Nguyễn Văn Dương |
DNA-00001267 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1706 | Bùi Văn Thọ |
DNA-00001268 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
II |
05/04/2017 |
| 1707 | Lê Hồng Tuyên |
DNA-00001269 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
| 1708 | Lâm Hoàng Thọ |
DNA-00001270 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng-công |
II |
05/04/2017 |
| 1709 | Nguyễn Hồ Giang |
DNA-00001271 |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng-công |
II |
05/04/2017 |
| 1710 | Võ Văn Tú |
DNA-00001272 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp |
II |
05/04/2017 |
