Họ tên
Lĩnh vực
Mã số CCHN
 
1746 dòng. Trang 57/59
STT Họ tên Mã số CCHN Lĩnh vực Hạng Ngày cấp
1681
Lâm Quang Hoàng
DNA-00001241
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1682
Nguyễn Trọng Hà
DNA-00001242
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1683
Hồ Thị Lựu
DNA-00001244
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1684
Đoàn Phương Thảo
DNA-00001245
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp.
III
05/04/2017
1685
Phan Phương Thanh
DNA-00001246
Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp.
III
05/04/2017
1686
Nguyễn Thị Đào Nhung
DNA-00001247
Thiết kế kết cấu công trình thông tin liên lạc-BCVT (nhà trạm, HT cáp)
III
05/04/2017
1687
Lê Thị Thanh Thảo
DNA-00001248
Thiết kế kết cấu công trìnhdân dụng-công nghiệp.
Thiết kế kết cấu công trình thông tin liên lạc-BCVT (nhà trạm, HT cáp)
II
05/04/2017
1688
Nguyễn Văn Tường
DNA-00001249
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: (cầu, đường bộ).
II
05/04/2017
1689
Nguyễn Văn Hòa
DNA-00001250
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1690
Nguyễn Đức Thương
DNA-00001251
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi-Thủy điện.
II
05/04/2017
1691
Lê Nguyên Toàn
DNA-00001252
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1692
Hồ Quang Nam
DNA-00001253
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp.
II
05/04/2017
1693
Trần Hoài Nam
DNA-00001254
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ).
II
05/04/2017
1694
Nguyễn Nhật Long
DNA-00001255
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu).
II
05/04/2017
1695
Nguyễn Dũng
DNA-00001256
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (Cầu, đường bộ), HTKT chất
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: (Cầu, đường bộ).
II
05/04/2017
1696
Trà Lực
DNA-00001257
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
II
05/04/2017
1697
Đinh Thị Hạ
DNA-00001258
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ)
II
05/04/2017
1698
Vũ Thị Thành
DNA-00001259
Khảo sát địa chất công trình
II
05/04/2017
1699
Nguyễn Thanh Hiệp
DNA-00001261
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn,thoát nước).
II
05/04/2017
1700
Nguyễn Trọng Huy
DNA-00001262
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ
II
05/04/2017
1701
Võ Trọng Vinh
DNA-00001263
Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ)
II
05/04/2017
1702
Võ Trung Thực
DNA-00001264
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi – Thủy điện
II
05/04/2017
1703
Đoàn Công Dũng
DNA-00001265
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (chất thải rắn, thoát nước).
II
05/04/2017
1704
Nguyễn Thanh Bình
DNA-00001266
Giám sát công tác xây dựng côngtrình dân dụng-công nghiệp
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp, công trình thông tin- liên lạc (trạm thu phát)
II
05/04/2017
1705
Nguyễn Văn Dương
DNA-00001267
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp
II
05/04/2017
1706
Bùi Văn Thọ
DNA-00001268
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ
II
05/04/2017
1707
Lê Hồng Tuyên
DNA-00001269
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp
II
05/04/2017
1708
Lâm Hoàng Thọ
DNA-00001270
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng-công
II
05/04/2017
1709
Nguyễn Hồ Giang
DNA-00001271
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện công trình dân dụng-công
II
05/04/2017
1710
Võ Văn Tú
DNA-00001272
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp
II
05/04/2017
 
1746 dòng. Trang 57/59