Tên đơn vị
Lĩnh vực
Giấy chứng nhận
 
1738 dòng. Trang 34/58
STT Tên Tổ chức Địa chỉ Người đại diện Lĩnh vực Giấy chứng nhận
991
Giám sát thi công xây dựng công trình
992
Thiết kế, thẩm tra thiết kế (kiến trúc)
993
Thi công xây dựng công trình
994
Giám sát thi công xây dựng công trình
995
Thi công xây dựng công trình
996
Thi công xây dựng công trình
997
Lập Quy hoạch xây dựng
998
Lập dự án ĐTXD
999
Giám sát thi công xây dựng
1000
Kiểm định xây dựng công trình
1001
Thi công xây dựng công trình
1002
Giám sát thi công xây dựng
1003
Thi công xây dựng công trình
1004
Thi công xây dựng công trình
1005
Quản lý chi phí ĐTXD
1006
Thiết kế, thẩm tra thiết kế
1007
Thi công xây dựng
1008
Giám sát thi công xây dựng
1009
Thi công xây dựng công trình
1010
Thi công xây dựng công trình
1011
Thi công xây dựng công trình
1012
Thi công xây dựng công trình
1013
Khảo sát địa hình, địa chất công trình
1014
Lập Quy hoạch xây dựng
1015
Khảo sát địa hình
1016
Giám sát thi công xây dựng
1017
Lập Quy hoạch xây dựng
1018
Giám sát thi công xây dựng
1019
Thi công xây dựng công trình
1020
Lập Quy hoạch xây dựng
 
1738 dòng. Trang 34/58