Tên đơn vị
Lĩnh vực
Giấy chứng nhận
 
1738 dòng. Trang 35/58
STT Tên Tổ chức Địa chỉ Người đại diện Lĩnh vực Giấy chứng nhận
1021
Thiết kế, thẩm tra thiết kế
1022
Thi công xây dựng công trình
1023
Thi công xây dựng công trình
1024
Giám sát thi công xây dựng công trình
1025
Giám sát thi công xây dựng
1026
Giám sát thi công xây dựng công trình
1027
Thi công xây dựng công trình
1028
Giám sát thi công xây dựng công trình
1029
Lập Quy hoạch xây dựng
1030
Quản lý chi phí ĐXT
1031
Thi công xây dựng công trình
1032
Giám sát thi công xây dựng
1033
Thi công xây dựng công trình
1034
Công ty Cổ phần Hưng Khởi Phát
Tổ 14 phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Trần Thanh Hùng
Thi công xây dựng công trình
0401680803, cấp ngày 03/6/2015
1035
Giám sát thi công xây dựng
1036
Giám sát thi công xây dựng
1037
Giám sát thi công xây dựng
1038
Giám sát thi công xây dựng
1039
Lập Quy hoạch xây dựng
1040
Giám sát thi công xây dựng
1041
Giám sát thi công xây dựng
1042
Giám sát thi công xây dựng
1043
Công ty Cổ phần đầu tư và xây dựng 501
số 190 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Lê Tự Tâm
Thi công xây dựng công trình
0401323872, cấp ngày 31/12/2009
1044
Thi công xây dựng công trình
1045
Thi công xây dựng công trình
1046
Thi công xây dựng công trình
1047
Giám sát công xây dựng công trình
1048
Giám sát thi công xây dựng
1049
Thi công xây dựng công trình
1050
 
1738 dòng. Trang 35/58