| STT | Tên Tổ chức | Địa chỉ | Người đại diện | Lĩnh vực | Giấy chứng nhận |
|---|---|---|---|---|---|
| 1021 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế |
||||
| 1022 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1023 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1024 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1025 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1026 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1027 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1028 | Giám sát thi công xây dựng công trình |
||||
| 1029 | Lập Quy hoạch xây dựng |
||||
| 1030 | Quản lý chi phí ĐXT |
||||
| 1031 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1032 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1033 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1034 | Công ty Cổ phần Hưng Khởi Phát |
Tổ 14 phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Trần Thanh Hùng |
Thi công xây dựng công trình |
0401680803, cấp ngày 03/6/2015 |
| 1035 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1036 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1037 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1038 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1039 | Lập Quy hoạch xây dựng |
||||
| 1040 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1041 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1042 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1043 | Công ty Cổ phần đầu tư và xây dựng 501 |
số 190 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Lê Tự Tâm |
Thi công xây dựng công trình |
0401323872, cấp ngày 31/12/2009 |
| 1044 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1045 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1046 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1047 | Giám sát công xây dựng công trình |
||||
| 1048 | Giám sát thi công xây dựng |
||||
| 1049 | Thi công xây dựng công trình |
||||
| 1050 |
